Thép Nam Nhật chuyên cung cấp Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13 x 12m
Thép hình I 400 là một trong những loại thép hình chữ I có kích thước lớn, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng và ứng dụng công nghiệp yêu cầu khả năng chịu lực và độ bền cao. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về thép hình I400, bao gồm thông số kỹ thuật, ứng dụng, và những lợi ích mà nó mang lại.
Ghi chú:
- Trọng lượng và đơn giá được ước tính dựa trên kích thước phổ biến của thép hình I 400 và có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà cung cấp và tiêu chuẩn sản xuất cụ thể.
- Để có thông tin chính xác nhất về trọng lượng và đơn giá, bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp hoặc nhà sản xuất.
- Thông số kỹ thuật:
- Quy cách: I400x200x8x13 (kích thước có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất)
- Trọng lượng:
- Kg/6m: 396.0 kg
- Kg/12m: 792.0 kg
- Đơn giá: 7,940,000 VNĐ/cây 6m và 15,880,000 VNĐ/cây 12m(giá ước tính và có thể thay đổi theo thị trường)
Ghi chú:
- Trọng lượng và đơn giá trên dựa trên kích thước tiêu chuẩn của thép hình I400 và có thể thay đổi tùy theo nhà cung cấp và tiêu chuẩn sản xuất.
- Để có thông tin chính xác về trọng lượng và đơn giá, bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp hoặc nhà sản xuất.
Mác thép và tiêu chuẩn:
- Nga: CT3, theo tiêu chuẩn GOST 380-88
- Nhật: SS400, theo JIS G3101, SB410, 3010
- Trung Quốc: SS400, Q345B, theo JIS G3101, SB410, 3010
- Mỹ: A36, theo ASTM A36
Thành phần hóa học:
Mác thép C (max) Si (max) Mn (max) P (max) S (max) SM490A 0.20–0.22 0.55 1.65 0.035 0.035 SM490B 0.18–0.20 0.55 1.65 0.035 0.035 A36 0.27 0.15–0.40 1.20 0.040 0.050 SS400 – – – 0.050 0.050 Tính chất cơ lý:
Mác thép YS (Mpa) TS (Mpa) EL (%) SM490A ≥325 490-610 23 SM490B ≥325 490-610 23 A36 ≥245 400-550 20 SS400 ≥245 400-510 21
Với kích thước lớn và tính chất cơ lý vượt trội, thép hình I400 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng nổi bật của thép hình I400: Trong Xây Dựng và Công Trình
Thép hình I400x200x8x13: Báo Giá, Thông Tin Chi Tiết, Ứng Dụng và Lợi Ích
+ Chiều dài cánh: 400mm
+ Chiều dài bụng: 200mm
+ Độ dày cánh: 13mm
+ Trọng lượng: 66 kg/mét
+ Mác thép: SS400 – A36 – SM490B
+ Tiêu chuẩn chất lượng: JIS G3101 – JIS G3106 – ASTM – EN 10025 – DIN 17100
+ Xuất xứ sp: Posco, Nhập Khẩu
+ Chiều dài: 6 mét và 12 mét /cây
Quy cách thép hình I400
| STT | Quy cách (H x B x t1 x t2) | Xuất xứ/Thương hiệu | Trọng lượng (kg/cây 12m) |
|---|---|---|---|
| 1 | I400x200x8x13 | Trung Quốc | 496.0 |
| 2 | I400x200x8x13 | Vina One | 498.5 |
| 3 | I400x200x8x12 | Á Châu | 485.0 |
| 4 | I400x200x7x11 | Á Châu | 470.5 |
| 5 | I400x200x8x13 | An Khánh | 500.0 |
| 6 | I400x200x8x13 | Đại Việt | 502.0 |
Báo giá thép hình I400
| STT | Quy cách (H x B x t1 x t2) | Xuất xứ/Thương hiệu | Giá (VNĐ/cây 12m) |
|---|---|---|---|
| 1 | I400x200x8x13 | Trung Quốc | 19,800,000 |
| 2 | I400x200x8x13 | Vina One | 19,900,000 |
| 3 | I400x200x8x12 | Á Châu | 19,200,000 |
| 4 | I400x200x7x11 | Á Châu | 18,500,000 |
| 5 | I400x200x8x13 | An Khánh | 20,000,000 |
| 6 | I400x200x8x13 | Đại Việt | 20,200,000 |
Phân tích theo độ dày, trọng lượng và giá thép I400
- Độ dày 7mm: Nặng 470.5kg/12m, giá 18.500.000 VNĐ/12m (Thương hiệu: Á Châu).
- Độ dày 8mm: Nặng 485.0kg/12m, giá 19.200.000 VNĐ/12m (Thương hiệu: Á Châu).
- Độ dày 8mm: Nặng 496.0kg/12m, giá 19.800.000 VNĐ/12m (Thương hiệu: Trung Quốc).
- Độ dày 8mm: Nặng 498.5kg/12m, giá 19.900.000 VNĐ/12m (Thương hiệu: Vina One).
- Độ dày 8mm: Nặng 500.0kg/12m, giá 20.000.000 VNĐ/12m (Thương hiệu: An Khánh).
- Độ dày 8mm: Nặng 502.0kg/12m, giá 20.200.000 VNĐ/12m (Thương hiệu: Đại Việt).
📌 Lưu ý: Giá thép có thể thay đổi theo thời điểm, hãy liên hệ Thép Nam Nhật để nhận báo giá chính xác nhất
Thép hình I 400 là một trong những loại thép hình chữ I có kích thước lớn, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng và ứng dụng công nghiệp yêu cầu khả năng chịu lực và độ bền cao. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về thép hình I400, bao gồm thông số kỹ thuật, ứng dụng, và những lợi ích mà nó mang lại.
Mọi chi tiết thắc mắc xin liên hệ đến CTy Thép Nam Nhật Để Tư Vấn Và Giải đáp











Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.