THÉP TẤM Q355B DÀY 25 LY | TẤM Q355B DÀY 25LY – BÁO GIÁ MỚI 2025
Trong những năm gần đây, thép tấm Q355B dày 25 ly ngày càng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, cơ khí chế tạo và các công trình yêu cầu độ bền cao. Đây là loại thép tấm cường độ cao, đạt tiêu chuẩn GB/T 1591 của Trung Quốc, có khả năng chịu lực tốt, hàn dễ dàng và tuổi thọ lâu dài.
Nếu bạn đang tìm hiểu về quy cách thép tấm Q355B dày 25 ly hoặc cần báo giá tấm Q355B 25ly, bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm rõ tất cả thông tin kỹ thuật, ưu điểm, ứng dụng và địa chỉ cung cấp uy tín.
Thép tấm Q355B dày 25 ly là gì
Thép tấm Q355B 25 ly là thép tấm cường độ cao (High Strength Structural Steel) thuộc nhóm thép kết cấu cacbon thấp, có giới hạn chảy tối thiểu 355 MPa. Được sản xuất theo tiêu chuẩn GB/T 1591, thép Q355B là loại thép phổ biến trong các công trình yêu cầu:
-
Độ bền cao
-
Khả năng chịu lực và chịu tải lớn
-
Tính hàn tốt
-
Chống biến dạng và chống nứt khi gia công
Độ dày 25 ly (25mm) phù hợp cho các ứng dụng kết cấu nặng, bích thép, bản mã và các chi tiết chịu lực.
Quy cách thép tấm Q355B dày 25 ly
Dưới đây là quy cách chi tiết của tấm Q355B dày 25 ly mà các nhà máy thường sản xuất:
Quy cách tiêu chuẩn
| Độ dày | Chiều rộng (mm) | Chiều dài (mm) | Trọng lượng (kg/tấm) |
|---|---|---|---|
| 25 mm | 1250 | 6000 | ~1.470 kg |
| 25 mm | 1500 | 6000 | ~1.770 kg |
| 25 mm | 2000 | 6000 | ~2.360 kg |
| 25 mm | 2000 | 8000 – 12000 | Theo tiêu chuẩn |
Ghi chú:
✔ Trọng lượng tính theo công thức chuẩn thép tấm:
Trọng lượng (kg) = Dài × Rộng × Dày × 7.85
✔ Thép Nam Nhật hỗ trợ cắt theo quy cách:
-
Cắt plasma
-
Cắt oxy gas
-
Cắt bản mã, mặt bích, chi tiết theo bản vẽ AutoCAD
-
Cắt tấm 25 ly theo yêu cầu
Thành phần hóa học thép tấm Q355B 25ly
Theo tiêu chuẩn GB/T 1591, thành phần hóa học của thép Q355B bao gồm:
| Thành phần | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| C | ≤ 0.20 |
| Si | ≤ 0.50 |
| Mn | ≤ 1.70 |
| P | ≤ 0.030 |
| S | ≤ 0.030 |
| Cu, Cr, Ni | Có nhưng hàm lượng thấp |
Tính chất cơ lý của thép Q355B dày 25mm
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Giới hạn chảy (Yield Strength) | ≥ 355 MPa |
| Độ bền kéo (Tensile Strength) | 470 – 630 MPa |
| Độ giãn dài | ≥ 20% |
| Trạng thái thép | Cán nóng (Hot Rolled) |
| Độ cứng | 150 – 180 HB |
Ưu điểm của thép tấm Q355B 25 ly
✔ Chịu tải, chịu lực cực tốt
✔ Không nứt khi hàn
✔ Ít biến dạng khi gia công
✔ Độ bền cao hơn 40–60% so với SS400, A36
✔ Ứng dụng dễ dàng từ quy mô nhỏ đến công trình trọng điểm
Ứng dụng thép tấm Q355B dày 25 ly
Nhờ cường độ cao và khả năng gia công linh hoạt, thép tấm Q355B 25 ly được sử dụng rộng rãi trong:
Kết cấu thép – xây dựng
-
Cột – dầm – sàn thép
-
Nhà xưởng, nhà tiền chế
-
Tấm chịu lực
-
Giằng thép, bản mã
Cơ khí chế tạo
-
Khung máy
-
Bệ máy
-
Tấm đế
-
Tấm lót chịu mài mòn
-
Kết cấu dầm – bích
Ngành cầu đường
-
Mố cầu
-
Kết cấu mặt cầu
-
Chi tiết chịu lực lớn
Ngành đóng tàu – dầu khí
-
Tấm thân tàu
-
Sàn khoan
-
Kết cấu ngoài khơi
Chế tạo bản mã – mặt bích theo yêu cầu
Thép Nam Nhật nhận:
-
Cắt mặt bích dày 25 ly
-
Cắt tấm theo bản vẽ kỹ thuật
-
Cắt CNC – plasma – gas công nghiệp
So sánh thép tấm Q355B 25 ly với SS400 – A36 – Q235
| Đặc tính | Q235 | SS400 | A36 | Q355B |
|---|---|---|---|---|
| Giới hạn chảy | 235 MPa | 245 MPa | 250 MPa | 355 MPa |
| Độ bền kéo | 370 MPa | 400 MPa | 450 MPa | 630 MPa |
| Cường độ | Thấp | Trung bình | Trung bình | Rất cao |
| Độ dẻo | Tốt | Tốt | Tốt | Rất tốt |
| Chịu lực | Hạn chế | Khá | Khá | Xuất sắc |
→ Q355B là lựa chọn tối ưu cho các kết cấu đòi hỏi độ bền cao và an toàn lâu dài.
Báo giá thép tấm Q355B dày 25 ly mới nhất 2025
Giá thép tấm Q355B 25 ly phụ thuộc vào:
-
Xuất xứ (Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật, Nga…)
-
Độ dày – khổ rộng
-
Số lượng đặt hàng
-
Thời điểm thị trường
Bảng giá tham khảo (cập nhật 2025)
| Sản phẩm | Đơn giá (VNĐ/kg) |
|---|---|
| Tấm Q355B 25 ly (khổ 1250–1500) | 19.500 – 22.000 |
| Tấm Q355B 25 ly bản lớn (2000mm) | 20.500 – 23.000 |
| Dịch vụ cắt plasma | 5.000 – 15.000 đ/m |
| Cắt gas oxy | 3.500 – 8.000 đ/m |
✔ Giá tốt hơn khi mua số lượng lớn
✔ CO – CQ đầy đủ
Tham khảo thêm một số dòng thép khác với giá thành tốt nhất thị trường : Mọi chi tiết xin liên hệ :
Điện thoại / Zalo : 0933225999 Nam – 0933011799 Mến.
Website: www.theptamlohoi.asia
Thép tấm ASTM A515 Gr70
Thép tấm ASTM A516 Gr70
Thép tấm chịu nhiệt A515Gr70
Thép tấm chịu nhiệt A516Gr70
Thép tấm A36/AH36/EH36
Thép tấm Q235
Thép tấm chịu mài mòn (Hardox 450-500-550-600)
Thép tấm S45C/S50C/S55C/SKD11,SKD61
Thép tấm Q355B
Thép tấm A572 Gr50-Gr70














Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.