THÉP HỘP 80×100 – THÉP HỘP CHỮ NHẬT 80×100 SS400 / Q235B / Q355B | THÉP NAM NHẬT
Thép hộp 80×100 hay thép hộp chữ nhật 80×100 là loại thép hộp cỡ lớn, kích thước:
-
Chiều rộng: 80 mm
-
Chiều cao: 100 mm
-
Chiều dài tiêu chuẩn: 6m/cây
-
Độ dày: 1.2 – 1.4 – 1.5 – 1.8 – 2.0 – 2.3 – 2.5 – 2.8 – 3.0 – 3.2 – 3.5 – 4.0 – 5.0 – 6.0 mm
Đây là loại thép hộp chịu lực cực tốt, thường dùng cho:
-
Kết cấu công trình lớn
-
Nhà xưởng – nhà thép tiền chế
-
Trụ cột – hàng rào – cổng lớn
-
Thiết bị cơ khí công nghiệp
-
Khung giàn năng lượng mặt trời
-
Kết cấu cầu đường và các dự án hạ tầng nặng
2. Thép hộp 80×100 có những loại nào?
Thép hộp chữ nhật 80×100 hiện có 3 nhóm mác thép phổ biến:
2.1 Thép hộp 80×100 SS400
-
Bền, chịu lực tốt
-
Mác thép thông dụng theo tiêu chuẩn Nhật Bản – Việt Nam
-
Giá rẻ, dễ thi công
2.2 Thép hộp 80×100 Q235B (Trung Quốc)
-
Tương đương SS400
-
Độ bền ổn định, giá cạnh tranh
-
Phù hợp công trình dân dụng – cơ khí vừa
2.3 Thép hộp 80×100 Q355B (cường độ cao)
-
Cường độ chảy ≥ 355 MPa → chịu lực cao hơn 25–40%
-
Dùng trong kết cấu công nghiệp nặng, công trình tải trọng lớn
-
Ít cong vênh, chịu uốn – nén tốt
3. Ưu điểm nổi bật của Thép hộp 80×100
3.1 Khả năng chịu lực mạnh mẽ
Kích thước lớn + mác thép SS400/Q235B/Q355B giúp thép hộp 80×100:
-
Chịu uốn, nén, xoắn cực tốt
-
Độ cứng cao hơn thép hộp vuông hoặc hộp nhỏ
-
Bền bỉ trong nhiều môi trường thi công
3.2 Bề mặt đẹp – ít gỉ – thi công nhanh
-
Bề mặt thép hộp đen thẩm mỹ
-
Loại mạ kẽm chống gỉ 20–50 năm ngoài trời
-
Dễ hàn, dễ cắt, dễ gia công CNC
3.3 Ứng dụng đa năng
Sử dụng tốt cho công trình dân dụng lẫn công nghiệp.
3.4 Giá thành hợp lý
-
Rẻ hơn thép hình H – I nhưng vẫn đảm bảo cứng vững
-
Dễ vận chuyển – thi công
4. Ứng dụng thực tế của thép hộp chữ nhật 80×100
4.1 Trong xây dựng – kết cấu
-
Trụ cột nhà dân – nhà xưởng
-
Khung kèo thép tiền chế
-
Hệ thống xà gồ công nghiệp
-
Khung mái, giàn chịu lực
4.2 Cơ khí chế tạo
-
Khung máy
-
Xe công nghiệp
-
Thiết bị nâng hạ
4.3 Công trình ngoài trời
-
Giàn năng lượng mặt trời
-
Mái che – nhà xe
-
Cột biển quảng cáo
4.4 Cầu đường – hạ tầng
-
Kết cấu tạm
-
Lan can cầu, chống sạt lở
-
Khung phụ trợ chịu tải lớn
5. Bảng quy cách – trọng lượng thép hộp 80×100
📌 QUY CÁCH – TRỌNG LƯỢNG THÉP HỘP 80×100 (CÂY 6M)
| Quy cách (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây 6m) |
|---|---|---|
| 80 × 100 | 1.20 | 17.80 kg |
| 80 × 100 | 1.40 | 20.60 kg |
| 80 × 100 | 1.50 | 22.10 kg |
| 80 × 100 | 1.80 | 26.10 kg |
| 80 × 100 | 2.00 | 28.80 kg |
| 80 × 100 | 2.30 | 32.80 kg |
| 80 × 100 | 2.50 | 35.20 kg |
| 80 × 100 | 2.80 | 39.60 kg |
| 80 × 100 | 3.00 | 42.20 kg |
| 80 × 100 | 3.20 | 44.70 kg |
| 80 × 100 | 3.50 | 48.60 kg |
| 80 × 100 | 4.00 | 55.20 kg |
| 80 × 100 | 5.00 | 67.80 kg |
| 80 × 100 | 6.00 | 80.40 kg |
➡️ Trọng lượng có thể dao động ±5% tùy tiêu chuẩn SS400 – Q235B – Q355B và nhà máy sản xuất.
6. So sánh thép hộp 80×100 SS400 – Q235B – Q355B
6.1 Mác thép SS400
-
Giới hạn chảy ~ 245 MPa
-
Phù hợp công trình vừa và nhẹ
-
Dễ gia công, giá tốt
6.2 Mác thép Q235B
-
Tương đương SS400
-
Độ bền ổn định, giá cạnh tranh
-
Thép Trung Quốc thông dụng
6.3 Mác thép Q355B
-
Giới hạn chảy ≥ 355 MPa
-
Chịu tải lớn hơn 25–40% so với SS400/Q235B
-
Dùng cho nhà xưởng lớn, kết cấu chịu lực mạnh
Kết luận:
-
Công trình dân dụng → dùng SS400 hoặc Q235B
-
Công trình chịu lực cao → dùng Q355B
7. Báo giá thép hộp 80×100 mới nhất
Giá thép hộp chữ nhật 80×100 phụ thuộc:
-
Độ dày 1.2 – 6.0mm
-
Mác thép (SS400, Q235B, Q355B)
-
Chủng loại (đen / mạ kẽm nhúng nóng)
-
Số lượng đặt
-
Thời điểm báo giá
Thép Nam Nhật cam kết:
-
Giá tốt nhất khu vực miền Nam
-
Xe giao hàng nhanh – hỗ trợ cẩu hạ
-
CO – CQ đầy đủ
-
Chiết khấu cao cho công trình lớn
-
Xuất hóa đơn VAT 100%
📞 Liên hệ báo giá nhanh:
-
0933.225.999 – Mr Nam
-
0933.011.799 – Ms Mến
8. Hình ảnh thực tế kho thép hộp 80×100 Thép Nam Nhật
9. Tại sao nên chọn Thép Nam Nhật cung cấp thép hộp 80×100?
9.1 Kho hàng lớn – luôn đầy đủ quy cách
-
Dày 1.2 → 6.0mm
-
Đủ mác: SS400 – Q235B – Q355B
9.2 Giá tốt nhất – chiết khấu cao
Nhập trực tiếp từ nhà máy, không qua trung gian.
9.3 Giao hàng nhanh toàn miền Nam
-
HCM: giao trong 1–3 giờ
-
Tỉnh: giao 1–2 ngày
9.4 CO – CQ rõ ràng
Đảm bảo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật.
9.5 Dịch vụ gia công
-
Cắt theo kích thước
-
Chặt – đột – hàn
-
Giao tận công trình
10. Hướng dẫn chọn thép hộp 80×100 phù hợp nhu cầu
Dùng cho nội thất – khung nhẹ
→ chọn 1.2 – 1.5 mm
Dùng cho lan can – mái che – nhà dân dụng
→ chọn 1.8 – 2.3 mm
Dùng cho nhà xưởng – kết cấu chịu lực
→ chọn 2.5 – 3.5 mm
Dùng cho công trình nặng – công nghiệp
→ chọn 4.0 – 6.0 mm (Q355B)
11. Thông tin liên hệ – CÔNG TY TNHH TM THÉP NAM NHẬT
📍 CÔNG TY TNHH TM THÉP NAM NHẬT
-
MST: 3703298970
-
Địa chỉ: 6C/2 Bình Hoà 25, KP. Đồng An 3, P. Bình Hoà, TP. Hồ Chí Minh
-
Hotline/Zalo:
-
0933.225.999 – Mr Nam
-
0933.011.799 – Ms Mến
-
-
Điện thoại: 02862.765.999
-
Fax: 02862.765.999
-
Email: thepnamnhat@gmail.com
-
Website: www.theptamlohoi.asia






















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.