THÉP HỘP 80×180 – THÉP HỘP CHỮ NHẬT 80×180 SS400/A36/Q235B/Q355B | THÉP NAM NHẬT
I. Giới thiệu chung về thép hộp 80×180

Thép hộp 80×180 (Rectangular Hollow Section 80×180) là dòng thép hộp chữ nhật cỡ lớn, được sản xuất từ thép cán nóng với độ bền cao, kết cấu chắc chắn và khả năng chịu lực vượt trội. Đây là loại thép quan trọng trong xây dựng, cơ khí và các công trình công nghiệp nặng.
Kích thước tiêu chuẩn:
-
Rộng: 80 mm
-
Cao: 180 mm
-
Chiều dày: 1.8 mm – 6.0 mm
-
Chiều dài: 6m/cây
-
Bề mặt: Thép đen / mạ kẽm
Mác thép sản xuất:
-
SS400 (Nhật – Việt Nam)
-
A36 (Mỹ)
-
Q235B (Trung Quốc – tương đương SS400)
-
Q355B (cường độ cao – chịu lực lớn)
Thép hộp 80×180 là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tải trọng cao và độ ổn định lâu dài.
II. Đặc điểm nổi bật của thép hộp chữ nhật 80×180
1. Độ bền cơ học cực cao
Với tiết diện lớn, thép hộp 80×180 có khả năng:
-
Chịu nén – chịu uốn vượt trội
-
Giảm rung – chống xoắn
-
Ổn định trong môi trường tải trọng liên tục
Q355B là lựa chọn tối ưu cho công trình yêu cầu cường độ cao.
2. Bề mặt đẹp – dễ gia công
-
Bề mặt thép láng, độ cong vênh thấp
-
Dễ hàn, dễ cắt, dễ khoan
-
Ứng dụng tốt trong kết cấu và cơ khí chế tạo
3. Độ bền lâu dài
-
Ít bị biến dạng theo thời gian
-
Nếu mạ kẽm: chống gỉ 10–50 năm
4. Chi phí hợp lý – hiệu quả kinh tế cao
-
Giá tốt hơn thép hình H/I/V
-
Trọng lượng nhẹ hơn nhưng ứng dụng linh hoạt
-
Phù hợp hầu hết công trình từ dân dụng đến công nghiệp
III. Phân loại thép hộp 80×180 theo tiêu chuẩn
1. Thép hộp 80×180 SS400
-
Giới hạn chảy: ≥ 245 MPa
-
Độ bền tốt, dễ gia công
-
Ứng dụng rộng rãi trong xây dựng
2. Thép hộp 80×180 A36
-
Cường độ tương đương SS400
-
Theo tiêu chuẩn ASTM của Mỹ
-
Chất lượng ổn định, độ cứng cao
3. Thép hộp 80×180 Q235B
-
Giới hạn chảy: ≥ 235 MPa
-
Giá thành rẻ
-
Tương đương SS400 nhưng mềm hơn một chút
4. Thép hộp 80×180 Q355B
-
Giới hạn chảy: ≥ 355 MPa
-
Chịu lực mạnh hơn SS400 khoảng 30–40%
-
Dùng cho công trình lớn → nhà xưởng, nhà thép tiền chế, dầm – cột tải trọng lớn
IV. Ứng dụng của thép hộp chữ nhật 80×180
1. Xây dựng – kết cấu
-
Khung xưởng công nghiệp
-
Cột nhà thép tiền chế
-
Sàn, giàn giáo, xà gồ cỡ lớn
-
Khung kèo mái
2. Cơ khí chế tạo
-
Khung máy, bệ máy
-
Hệ thống đường ống chịu lực
-
Xe nâng – kết cấu cơ khí nặng
3. Công trình hạ tầng
-
Cột trụ biển quảng cáo lớn
-
Lan can – hàng rào bảo vệ
-
Trụ đèn cao áp
4. Năng lượng – kỹ thuật
-
Giàn năng lượng mặt trời
-
Khung hệ thống điện – HVAC
V. Bảng quy cách & trọng lượng thép hộp 80×180
Bảng trọng lượng dưới đây áp dụng cho thép hộp theo tiêu chuẩn SS400/A36/Q235B/Q355B, chiều dài 6 mét/cây.
📌 BẢNG QUY CÁCH – TRỌNG LƯỢNG THÉP HỘP 80×180
| Kích thước (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây) |
|---|---|---|
| 80×180 | 1.8 | 36.80 kg |
| 80×180 | 2.0 | 40.50 kg |
| 80×180 | 2.3 | 46.20 kg |
| 80×180 | 2.5 | 49.10 kg |
| 80×180 | 2.8 | 53.80 kg |
| 80×180 | 3.0 | 58.30 kg |
| 80×180 | 3.2 | 61.00 kg |
| 80×180 | 3.5 | 65.20 kg |
| 80×180 | 4.0 | 72.80 kg |
| 80×180 | 4.5 | 80.40 kg |
| 80×180 | 5.0 | 87.90 kg |
| 80×180 | 6.0 | 103.20 kg |
Lưu ý: Trọng lượng thực tế có thể lệch ±5% tùy nhà máy và lô sản xuất.
VI. So sánh mác thép SS400 – A36 – Q235B – Q355B
| Mác thép | Giới hạn chảy (MPa) | Độ bền kéo (MPa) | Đặc điểm sử dụng |
|---|---|---|---|
| SS400 | ≥245 | 400–510 | Phổ biến, giá tốt, dễ hàn |
| A36 | ≥250 | 400–550 | Tiêu chuẩn Mỹ, bền cao |
| Q235B | ≥235 | 375–500 | Giá rẻ, tương đương SS400 |
| Q355B | ≥355 | 490–630 | Cường độ cao, công trình nặng |
VII. Báo giá thép hộp 80×180 mới nhất 2025
Giá thép phụ thuộc:
-
Độ dày: 1.8 – 6.0mm
-
Mác thép: SS400 / A36 / Q235B / Q355B
-
Thép đen hoặc thép mạ kẽm
-
Số lượng đặt và địa điểm giao hàng
Thép Nam Nhật cam kết:
-
Giá rẻ hơn thị trường 5–15%
-
Chiết khấu cho công trình lớn
-
Giao nhanh trong 1–24 giờ
-
Cung cấp CO – CQ đầy đủ
📞 Liên hệ báo giá ngay:
-
0933.225.999 – Mr Nam
-
0933.011.799 – Ms Mến
VIII. Lý do nên chọn Thép Nam Nhật làm nhà cung cấp thép hộp 80×180
1. Kho thép số lượng lớn – luôn sẵn hàng
-
Đầy đủ độ dày từ 1.8mm đến 6.0mm
-
Có SS400, A36, Q235B, Q355B
2. Giá cạnh tranh nhất thị trường
Thép được nhập trực tiếp nhà máy – không qua trung gian.
3. Giao hàng nhanh – linh hoạt
-
Giao nhanh trong TP.HCM
-
Gửi hàng đi tất cả các tỉnh
4. Hóa đơn – chứng chỉ đầy đủ
-
Xuất hóa đơn VAT
-
CO – CQ nhà máy đúng chuẩn
5. Hỗ trợ gia công
-
Cắt theo yêu cầu
-
Đóng kiện – bốc xếp tận nơi
IX. Hình ảnh minh họa thép hộp 80×180 thực tế
X. Thông tin liên hệ – Công ty TNHH TM Thép Nam Nhật
📍 CÔNG TY TNHH TM THÉP NAM NHẬT
-
MST: 3703298970
-
Địa chỉ: 6C/2 Bình Hoà 25, KP. Đồng An 3, P. Bình Hoà, TP. Hồ Chí Minh
-
Hotline/Zalo:
-
0933.225.999 – Mr Nam
-
0933.011.799 – Ms Mến
-
-
Điện thoại: 02862.765.999
-
Fax: 02862.765.999
-
Email: thepnamnhat@gmail.com
-
Website: www.theptamlohoi.asia





















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.