THÉP TẤM SKD11 – TẤM SKD11 – THÉP CHẾ TẠO SKD11: TRỌNG LƯỢNG, QUY CÁCH, HÌNH ẢNH, ỨNG DỤNG & BÁO GIÁ 2025
Trong ngành khuôn mẫu, cơ khí chế tạo, dập nguội, sản xuất linh kiện kim loại, thép tấm SKD11 là vật liệu chất lượng cao, có tốc độ tiêu thụ lớn và đóng vai trò không thể thiếu. Nhờ độ cứng vượt trội, khả năng chịu mài mòn cực cao, độ ổn định nhiệt tốt, thép SKD11 trở thành lựa chọn lý tưởng cho hầu hết các chi tiết yêu cầu độ chính xác cao và làm việc trong môi trường tải trọng lớn
Thép SKD11 là gì? – Tổng quan về thép tấm SKD11
Thép SKD11 là thép công cụ hợp kim cao, thuộc nhóm thép làm khuôn dập nguội, được sản xuất theo tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G4404. Đây là dòng thép hợp kim đặc biệt có hàm lượng Crom cao (Cr 11–13%), mang đến độ cứng, độ bền và khả năng chịu mài mòn hàng đầu.
✔ So sánh tên gọi SKD11 theo các tiêu chuẩn quốc tế:
| Hệ tiêu chuẩn | Tên gọi |
|---|---|
| Nhật Bản (JIS) | SKD11 |
| Hoa Kỳ (AISI) | D2 |
| Châu Âu (DIN/EN)** | 1.2379 |
| Trung Quốc | Cr12Mo1V1 |
| Nga | X12MF |
Nhờ tính chất đặc biệt, tấm SKD11 được ứng dụng để chế tạo:
-
Khuôn dập nguội
-
Dao cắt
-
Chày – cối
-
Khuôn chấn
-
Bạc dẫn
-
Linh kiện chịu mài mòn
→ Đây là dòng thép được sử dụng rộng nhất trong ngành khuôn mẫu và cơ khí chính xác.
Đặc điểm nổi bật của thép tấm SKD11
✔ Độ cứng cực cao
-
Sau nhiệt luyện: 56 – 62 HRC
-
Cao hơn hầu hết các loại thép chế tạo thông thường (C45, S50C, SK5,…)
✔ Chịu mài mòn cực tốt
Phù hợp cho các chi tiết ma sát liên tục như dao cắt, chày cối, khuôn dập tôn.
✔ Khả năng chống biến dạng
Tấm SKD11 sau tôi – ram giữ kích thước rất ổn định.
✔ Độ dai và độ bền kéo tốt
Giúp linh kiện hoạt động lâu dài mà không bị mẻ góc hoặc gãy.
✔ Gia công tốt
Dễ:
-
Mài
-
EDM (tia lửa điện)
-
Gia công CNC
-
Đánh bóng
Chống gỉ nhẹ
Nhờ hàm lượng Cr cao → hạn chế oxi hóa bề mặt.
Quy cách thép tấm SKD11 tại THÉP NAM NHẬT
THÉP NAM NHẬT nhập khẩu & phân phối đầy đủ quy cách tấm SKD11, đáp ứng mọi nhu cầu chế tạo – gia công.
✔ Quy cách độ dày sẵn kho:
-
Từ 6mm – 200mm+, phổ biến gồm:
6 – 8 – 10 – 12 – 16 – 20 – 25 – 28 – 32 – 40 – 50 – 60 – 80 – 100 – 120 – 150 mm.
✔ Kích thước tấm tiêu chuẩn:
-
1200 × 2400 mm
-
1500 × 6000 mm
-
2000 × 6000 mm
✔ Dạng cung cấp:
-
Tấm nguyên khổ
-
Tấm cắt theo kích thước
-
Phôi gia công thô
-
Cây tròn SKD11 từ Φ20 – Φ600mm
✔ Xuất xứ đa dạng:
-
Nhật
-
Đức
-
Hàn Quốc
-
Đài Loan
-
Trung Quốc
Cam kết CO – CQ đầy đủ theo từng lô hàng.
Thành phần hoá học thép SKD11
| Thành phần | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| C (Carbon) | 1.45 – 1.65 |
| Cr (Chromium) | 11.0 – 13.0 |
| Mo (Molybdenum) | 0.70 – 1.20 |
| V (Vanadium) | 0.20 – 0.50 |
| Si (Silicon) | 0.30 – 0.60 |
| Mn (Mangan) | 0.20 – 0.60 |
| P, S | ≤ 0.03 |
Nhờ hàm lượng Cr, Mo, V cao → thép SKD11 bền, cứng, chống mài mòn vượt trội.
Tính chất cơ lý của thép chế tạo SKD11
Độ cứng
-
Chưa xử lý nhiệt: 220–260 HB
-
Sau tôi – ram: 56–62 HRC
Độ bền kéo
-
1900–2100 N/mm²
Khả năng chịu tải và mài mòn
-
Hoạt động tốt trong môi trường lực ép lớn
-
Không mẻ góc khi dập liên tục
Khả năng gia công
-
EDM tốt
-
Mài phẳng dễ
-
Có thể đánh bóng đến bề mặt gương
✔ 5.5. Ổn định kích thước
Phù hợp khuôn dập đòi hỏi chính xác cao.
Bảng trọng lượng thép tấm SKD11
Công thức tính trọng lượng:
Trọng lượng = Dài × Rộng × Dày × 7.85 / 1.000.000
Trọng lượng tấm SKD11 khổ 1200 × 2400 mm:
| Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/tấm) |
|---|---|
| 6 | 136 kg |
| 8 | 181 kg |
| 10 | 226 kg |
| 12 | 271 kg |
| 16 | 361 kg |
| 20 | 452 kg |
| 25 | 565 kg |
| 28 | 634 kg |
| 32 | 723 kg |
| 40 | 904 kg |
| 50 | 1130 kg |
| 60 | 1356 kg |
| 80 | 1808 kg |
| 100 | 2260 kg |
THÉP NAM NHẬT cung cấp bảng trọng lượng đầy đủ cho mọi kích thước dưới dạng file PDF.
Ứng dụng thực tế của thép tấm SKD11
✔ Ngành khuôn mẫu
-
Khuôn dập nguội
-
Khuôn cắt – chấn
-
Khuôn dập liên hoàn
-
Khuôn dập thép tấm
✔ Ngành dao công nghiệp
-
Dao cắt thép
-
Dao xả băng tôn
-
Dao băm nhựa
-
Dao nghiền gỗ
-
Dao cắt giấy – carton
✔ Linh kiện cơ khí chính xác
-
Chày – cối
-
Ty dẫn hướng
-
Bạc đạn chịu mài mòn
-
Trục làm việc tải trọng lớn
✔ Sản xuất linh kiện kim loại
-
Khuôn dập inox
-
Khuôn dập nắp lon
-
Khuôn dập nhôm tấm
Tấm SKD11 được xem là vật liệu chiến lược trong sản xuất khuôn.
Hình ảnh thép tấm SKD11 – sản phẩm tại THÉP NAM NHẬT
(Bạn chèn hình thật của công ty khi đăng bài)
📸 1. Thép tấm SKD11 nguyên khổ tại kho THÉP NAM NHẬT
📸 2. Tấm SKD11 cắt quy cách theo yêu cầu
📸 3. Cây tròn SKD11 ϕ20–ϕ600mm
📸 4. SKD11 đóng kiện – dán tem CO-CQ
📸 5. Máy cắt plasma – CNC gia công thép SKD11
📸 6. Kho hàng SKD11 – số lượng lớn, đa dạng độ dày
Báo giá thép tấm SKD11 – Tấm SKD11 mới nhất 2025
Giá tham khảo hiện tại:
-
Tấm SKD11: 75.000 – 105.000 đ/kg
-
Cây tròn SKD11: 80.000 – 120.000 đ/kg
Giá phụ thuộc:
-
Xuất xứ Nhật/Hàn/Đài Loan/Đức/Trung Quốc
-
Độ dày
-
Số lượng mua
-
Phí cắt, gia công
Cam kết giá rẻ – chiết khấu cao – giao nhanh.
Dịch vụ cắt thép SKD11 theo yêu cầu – Giao hàng tận nơi
THÉP NAM NHẬT trang bị đầy đủ máy móc:
✔ Cắt CNC độ chính xác cao
✔ Cắt Plasma
✔ Cắt Gas
✔ Cắt Laser
✔ Mài phẳng – Phay thô – Gia công mặt phôi














Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.