THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A515Gr.70 – TẤM A515 Gr.70 – THÉP TẤM A515Gr.70 | BÁO GIÁ MỚI NHẤT 2025 TẠI THÉP NAM NHẬT
Thép Nam Nhật chuyên cung cấp thép tấm chịu nhiệt A515Gr.70,Thép tấm ASTM A515 Gr70 Thép tấm ASTM A516 Gr70 Thép tấm chịu nhiệt A515Gr70 Thép tấm chịu nhiệt A516Gr70 Thép tấm A36/AH36/EH36 Thép tấm Q235 Thép tấm chịu mài mòn (Hardox 450-500-550-600) Thép tấm S45C/S50C/S55C/SKD11,SKD61 Thép tấm Q355B Thép tấm A572 Gr50-Gr70 là dòng thép carbon chất lượng cao thuộc tiêu chuẩn ASTM A515, chuyên dùng trong lĩnh vực nồi hơi – lò hơi – thiết bị áp lực – bình chịu áp – bồn hóa chất – thiết bị trao đổi nhiệt.
Mác thép A515 Grade 70 được thiết kế đặc biệt để làm việc trong môi trường nhiệt độ cao từ 400°C – 650°C, chịu áp lực lớn, duy trì độ bền và độ dai ổn định trong thời gian dài.
Tại Việt Nam, A515Gr.70 là vật liệu chủ lực trong chế tạo bồn áp lực, nhà máy nhiệt điện, nhà máy lọc hóa dầu, hệ thống dẫn dầu – khí, và ngành công nghiệp nồi hơi.
Thép Nam Nhật hiện là một trong những nhà phân phối lớn nhất tại miền Nam, có sẵn số lượng lớn tấm A515 Gr.70 độ dày 6ly – 8ly – 10ly – 12ly – 16ly – 20ly – 40ly… cùng chứng chỉ xuất xưởng đầy đủ CO – CQ – Mill test ASTM.

Tiêu chuẩn ASTM A515Gr.70 – Thông số kỹ thuật đầy đủ
| Thành phần | C (%) | Mn (%) | P (%) | S (%) | Si (%) |
|---|---|---|---|---|---|
| A515 Gr.70 | 0.31 – 0.35 | 0.60 – 0.90 | ≤ 0.025 | ≤ 0.025 | 0.15 – 0.30 |
Đặc điểm quan trọng:
– Hàm lượng Carbon cao → tăng độ bền chịu nhiệt
– Lưu huỳnh & phốt pho thấp → tăng độ dẻo & khả năng hàn
– Silicon cao → tăng khả năng chịu nhiệt & chống oxy hóa
Cơ tính (Mechanical Properties)
| Chỉ tiêu | Giá trị |
|---|---|
| Giới hạn chảy Yield Strength | 260 MPa (tối thiểu) |
| Độ bền kéo Tensile Strength | 485 – 620 MPa |
| Độ giãn dài (Elongation) | ≥ 17% |
| Độ dai va đập (Impact) | Tốt ở nhiệt độ cao |
| Nhiệt độ làm việc | 400°C – 650°C |
A515Gr.70 cho phép hoạt động ổn định trong nhiệt độ cao & áp lực lớn, không bị biến dạng, nứt giòn hoặc mất độ bền như thép thông thường.
Bảng trọng lượng thép tấm chịu nhiệt A515Gr.70
| Độ dày (mm) | Trọng lượng 1m² (kg) | 1.5m x 6m (kg) | 2m x 6m (kg) |
|---|---|---|---|
| 6 mm | 47.1 | 423.9 | 565.2 |
| 8 mm | 62.8 | 565.2 | 753.6 |
| 10 mm | 78.5 | 706.5 | 942.0 |
| 12 mm | 94.2 | 848.0 | 1130.4 |
| 16 mm | 125.6 | 1129.8 | 1507.2 |
| 20 mm | 157.0 | 1413.0 | 1884.0 |
| 25 mm | 196.3 | 1766.7 | 2355.6 |
| 40 mm | 314.0 | 2826.0 | 3768.0 |
Đặc tính nổi bật của thép tấm A515Gr.70 trong môi trường chịu nhiệt – chịu áp lực
Nhờ công thức hóa học tối ưu, A515Gr.70 có thể hoạt động lâu dài trong nhiệt độ cao mà không mất cơ tính:
-
Không bị giảm bền ở nhiệt độ 400–650°C
-
Khả năng chống oxy hóa tốt
-
Không bị cong vênh, biến dạng nhiệt
-
Chịu sốc nhiệt tốt trong môi trường thay đổi nhiệt độ liên tục
Đây là lý do A515Gr.70 được sử dụng cho các thiết bị nồi hơi & thiết bị trao đổi nhiệt công nghiệp.
Khả năng chịu áp lực cao
Nhờ độ bền kéo cao (620 MPa), A515Gr.70 là thép hoàn hảo cho các thiết bị áp lực:
-
Bồn chứa khí
-
Bồn LPG/LNG
-
Bình chịu áp lực
-
Ống áp lực công nghiệp
Khả năng hàn – gia công tuyệt vời
Dù có carbon cao, nhưng A515Gr.70 vẫn giữ khả năng hàn rất tốt bằng:
→ SMAW, TIG, MIG, FCAW.
Ưu điểm khi gia công:
-
Không bị nứt chân mối hàn
-
Không cần tiền nhiệt quá cao
-
Gia công cắt CNC dễ dàng
-
Bề mặt mịn, ít khuyết tật
Ngành nồi hơi của thép tấm chịu nhiệt A515Gr.70
Các chi tiết quan trọng:
✔ Ống lửa – ống khói
✔ Thành buồng đốt
✔ Tấm chịu nhiệt
✔ Mặt bích – nắp bồn – đáy bồn
Sản xuất bồn áp lực – bình chịu áp
A515Gr.70 là mác thép tiêu chuẩn cho:
-
Bồn hóa chất
-
Bồn chứa LPG
-
Bồn chứa khí nén
-
Bồn chứa xăng dầu
-
Bồn áp lực công nghiệp
Ngành dầu khí – lọc hóa dầu
Ứng dụng trong:
-
Tank dầu
-
Đường ống áp lực
-
Thiết bị trao đổi nhiệt
-
Lò nung – lò cracking
Ngành nhiệt điện – thủy điện
Dùng để chế tạo:
-
Thân lò hơi
-
Module chịu nhiệt
-
Các chi tiết kim loại chịu áp
Cơ khí chế tạo nặng
-
Máy nén khí
-
Máy hóa lỏng
-
Hệ thống trao đổi nhiệt công nghiệp
So sánh A515Gr.70 với A516Gr.70 – Q345R – SB410
| Tiêu chí | A515Gr.70 | A516Gr.70 | Q345R | SB410 |
|---|---|---|---|---|
| Chuẩn | ASTM | ASTM | Trung Quốc | JIS Nhật |
| Chịu nhiệt | Rất tốt | Tốt | Khá | Tốt |
| Chịu áp lực | Rất cao | Cao | Cao | Rất cao |
| Tính hàn | Tốt | Xuất sắc | Tốt | Tốt |
| Giá thành | Trung bình | Hơi cao | Rẻ | Cao |
| Ứng dụng | Nồi hơi/nhiệt độ cao | Bồn áp lực | Bồn hóa chất | Nồi hơi cao cấp |
A515Gr.70 là lựa chọn tốt nhất nếu bạn cần vật liệu chịu nhiệt – chịu áp lực đồng thời.
Báo giá thép tấm A515Gr.70 mới nhất – Cập nhật liên tục
Giá phụ thuộc vào:
-
Độ dày thép
-
Quy cách: 6ly – 8ly – 10ly – 12ly – 16ly – 20ly – 40ly
-
Xuất xứ: Nhật – Đức – Hàn – Trung – Đài Loan
-
Số lượng đặt
-
Thời điểm thị trường
Thép Nam Nhật cam kết:
Giá tốt nhất khu vực miền Nam
CO – CQ đầy đủ
Cắt quy cách theo yêu cầu
Hóa đơn VAT 10%
Giao hàng toàn quốc
1. A515Gr.70 chịu được nhiệt độ bao nhiêu?
→ Làm việc tốt từ 400°C đến 650°C.
2. Thép A515Gr.70 có hàn được không?
→ Có, hàn MIG – hồ quang – TIG tốt.
3. A515Gr.70 và A516Gr.70 loại nào tốt hơn?
→ A515 tốt hơn cho nhiệt độ cao, A516 tốt cho áp lực lớn.
4. Thép Nam Nhật có cắt theo quy cách không?
→ Có, cắt: plasma – oxy – CNC – cắt cuộn














Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.