THÉP TẤM A572 GR50 10LY / 10MM – HÀNG CÓ SẴN TẠI KHO THÉP NAM NHẬT
Giới thiệu chung về thép tấm A572 Gr50 10ly
Thép tấm A572 Gr50 10ly là dòng thép tấm cường độ cao, sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A572 (Hoa Kỳ), được sử dụng rộng rãi trong kết cấu thép, nhà xưởng, cầu đường, cơ khí chế tạo, bệ máy, sàn thép.

Với độ dày 10ly (10mm) – quy cách phổ biến nhất hiện nay, thép tấm A572 Gr50 10ly đáp ứng tốt các yêu cầu:
-
Chịu tải trọng lớn
-
Độ bền cơ học cao
-
Dễ gia công, cắt – hàn
-
Tuổi thọ sử dụng lâu dài
Hiện nay, Thép Nam Nhật đang tồn kho số lượng lớn thép tấm A572 Gr50 10ly, sẵn sàng giao hàng nhanh toàn quốc.
Thép tấm A572 Gr50 là gì? Khái niệm thép A572 Gr50
ASTM A572 Grade 50 là mác thép kết cấu hợp kim thấp (HSLA – High Strength Low Alloy), được thiết kế để:
-
Có giới hạn chảy cao
-
Giảm trọng lượng kết cấu
-
Tăng hiệu quả chịu lực
So với thép carbon thông thường như SS400 hoặc A36, thép tấm A572 Gr50 có:
-
Độ bền cao hơn
-
Độ dẻo dai tốt
-
Hiệu quả kinh tế cao cho công trình lớn
Vì sao thép tấm A572 Gr50 10ly được dùng nhiều?
Độ dày 10ly (10mm) là quy cách:
-
Dễ thi công
-
Phù hợp nhiều hạng mục
-
Tối ưu chi phí
Do đó, thép tấm A572 Gr50 10ly là lựa chọn hàng đầu cho:
-
Nhà thép tiền chế
-
Sàn thao tác
-
Bệ móng máy
-
Dầm, sườn kết cấu
-
Thành phần hóa học thép tấm A572 Gr50
Thành phần Tỷ lệ (%) Carbon (C) ≤ 0.23 Mangan (Mn) ≤ 1.35 Silic (Si) ≤ 0.40 Phốt pho (P) ≤ 0.040 Lưu huỳnh (S) ≤ 0.050 Niobium, Vanadium Có thể bổ sung 👉 Thành phần hợp kim giúp thép:
-
Tăng cường độ
-
Giữ độ dẻo dai
-
Dễ hàn, ít nứt
Tính chất cơ lý thép tấm A572 Gr50 10ly
Chỉ tiêu Giá trị Giới hạn chảy ≥ 345 MPa Độ bền kéo 450 – 620 MPa Độ giãn dài ≥ 18% Độ dai va đập Tốt A572 Gr50 10mm cho khả năng chịu lực vượt trội nhưng vẫn đảm bảo độ linh hoạt khi gia công.
Quy cách thép tấm A572 Gr50 10ly tại Thép Nam Nhật
Độ dày
-
10ly / 10mm (hàng chủ lực – tồn kho nhiều)
Khổ tấm phổ biến
-
1.500 x 6.000 mm
-
2.000 x 6.000 mm
-
2.500 x 8.000 mm
-
Cắt lẻ theo yêu cầu
Tình trạng hàng
-
Thép đen cán nóng
-
Mặt thép phẳng, đẹp
-
Có CO–CQ đầy đủ
Bảng trọng lượng thép tấm A572 Gr50 10ly (tham khảo)
Công thức tính:Trọng lượng (kg) = Dài × Rộng × Dày × 7.85
Kích thước tấm Trọng lượng 1.5 x 6.0 x 10mm ~706 kg 2.0 x 6.0 x 10mm ~942 kg 2.5 x 8.0 x 10mm ~1.570 kg Ứng dụng của thép tấm A572 Gr50 10ly
Kết cấu thép – xây dựng
-
Nhà xưởng tiền chế
-
Khung nhà thép
-
Dầm, sàn chịu lực
Cơ khí chế tạo
-
Bệ máy công nghiệp
-
Sàn thao tác
-
Khung băng tải
Giao thông – hạ tầng
-
Cầu thép
-
Lan can, kết cấu phụ trợ
-
Bệ đỡ thiết bị
So sánh thép tấm A572 Gr50 10ly với A36 – SS400
Tiêu chí A572 Gr50 A36 SS400 Giới hạn chảy Cao Trung bình Trung bình Trọng lượng kết cấu Nhẹ hơn Nặng Nặng Khả năng chịu lực Rất tốt Tốt Tốt Hiệu quả kinh tế Cao Trung bình Trung bình 👉 A572 Gr50 10ly giúp giảm trọng lượng công trình nhưng vẫn đảm bảo độ bền.
-













