Tổng quan về Thép ống đúc công nghiệp
Hiện nay, các tiêu chuẩn ASTM A53, ASTM A106, JIS G3452 và API 5L là những tiêu chuẩn phổ biến nhất cho thép ống đúc công nghiệp, được sử dụng rộng rãi trong:
-
Dầu khí
-
Nhiệt điện – lò hơi
-
Hóa chất
-
Cơ khí chế tạo
-
Hệ thống đường ống áp lực cao
CÔNG TY TNHH TM THÉP NAM NHẬT là đơn vị chuyên cung cấp đầy đủ các dòng thép ống đúc ASTM – JIS – API, đáp ứng đa dạng nhu cầu kỹ thuật của khách hàng.
Thép ống đúc ASTM A53 là gì?
Thép ống đúc ASTM A53 là loại ống thép carbon được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ, dùng cho các hệ thống kết cấu, dẫn chất lỏng, khí và hơi.
Đặc điểm nổi bật của ASTM A53
-
Có thể sử dụng cho cả kết cấu và dẫn lưu chất
-
Dễ hàn, dễ gia công
-
Giá thành hợp lý
-
Phổ biến trong xây dựng và công nghiệp nhẹ
Phân loại ASTM A53
-
ASTM A53 Grade A
-
ASTM A53 Grade B (phổ biến nhất)
👉 Thép ống đúc ASTM A53 phù hợp cho các hệ thống áp lực trung bình, không yêu cầu nhiệt độ quá cao.
Thép ống đúc ASTM A106 – Ống chịu nhiệt, chịu áp lực cao
Thép ống đúc ASTM A106 là dòng ống thép carbon chuyên dùng cho môi trường nhiệt độ cao, được sử dụng rộng rãi trong:
-
Nhà máy nhiệt điện
-
Lò hơi
-
Đường ống dẫn hơi, dầu nóng
Ưu điểm của ASTM A106
-
Chịu nhiệt độ cao ổn định
-
Chịu áp lực lớn
-
Độ an toàn cao cho hệ thống quan trọng
Các cấp phổ biến
-
ASTM A106 Grade A
-
ASTM A106 Grade B (thông dụng nhất)
-
ASTM A106 Grade C
👉 Thép ống đúc ASTM A106 là lựa chọn hàng đầu cho các hệ thống áp lực – nhiệt độ cao.
Thép ống đúc JIS G3452 – Tiêu chuẩn Nhật Bản
JIS G3452 là tiêu chuẩn thép ống đúc carbon của Nhật Bản, được sử dụng cho các hệ thống:
-
Dẫn hơi
-
Dẫn khí
-
Đường ống áp lực
Đặc điểm của JIS G3452
-
Chất lượng ổn định
-
Kiểm soát nghiêm ngặt về thành phần hóa học
-
Phù hợp tiêu chuẩn châu Á
Mác thép phổ biến
-
S45C
-
S20C
👉 Thép ống đúc JIS G3452 thường được sử dụng trong các nhà máy Nhật Bản, khu công nghiệp FDI.
Thép ống đúc API 5L – Chuyên dùng cho ngành dầu khí
API 5L là tiêu chuẩn do Viện Dầu khí Hoa Kỳ (American Petroleum Institute) ban hành, áp dụng cho đường ống dẫn dầu, khí.
Ưu điểm nổi bật
-
Chịu áp lực cực cao
-
Độ kín tuyệt đối
-
Phù hợp môi trường khắc nghiệt
Các cấp phổ biến
-
API 5L Grade A
-
API 5L Grade B
-
API 5L X42 – X52 – X60 – X65
👉 Thép ống đúc API 5L là lựa chọn bắt buộc cho các dự án dầu khí, pipeline.
So sánh ASTM A53 – ASTM A106 – JIS G3452 – API 5L
| Tiêu chí | ASTM A53 | ASTM A106 | JIS G3452 | API 5L |
|---|---|---|---|---|
| Chịu nhiệt | Trung bình | Cao | Trung bình | Trung bình |
| Chịu áp lực | Trung bình | Rất cao | Cao | Rất cao |
| Ứng dụng chính | Kết cấu | Lò hơi | Công nghiệp | Dầu khí |
| Độ an toàn | Tốt | Rất cao | Cao | Rất cao |
Việc lựa chọn đúng tiêu chuẩn giúp tăng tuổi thọ hệ thống và tối ưu chi phí đầu tư.
Quy cách Thép ống đúc ASTM – JIS – API
Thép Nam Nhật cung cấp đa dạng quy cách:
-
Đường kính ngoài: DN15 – DN800
-
Độ dày: SCH10 – SCH160
-
Chiều dài: 6m – 12m
-
Bề mặt: Đen, sơn chống gỉ
-
Xuất xứ: Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, EU
👉 Nhận cắt theo yêu cầu bản vẽ.













