Thép Hộp 300 x 150 x 10 x 6000mm Q235B / TQ – Báo Giá, Thông Số & Ứng Dụng Thực Tế
1. Tổng quan về thép hộp 300 x 150 x 10 x 6000mm Q235B / TQ
Thép hộp 300 x 150 x 10 x 6000mm Q235B / TQ là dòng thép hộp chữ nhật cỡ lớn, độ dày 10ly, chiều dài tiêu chuẩn 6000mm (6m), được sản xuất theo mác thép Q235B của Trung Quốc (TQ). Đây là sản phẩm được sử dụng rất phổ biến trong các công trình kết cấu thép công nghiệp, nhà xưởng, kho bãi, bệ móng máy và các dự án xây dựng yêu cầu khả năng chịu lực cao.
Nhờ kích thước lớn, kết cấu ổn định và giá thành hợp lý, hộp 300 x 150 x 10 x 6000mm Q235B / TQ đang là lựa chọn tối ưu cho nhiều nhà thầu, chủ đầu tư và đơn vị thi công trên toàn quốc.
Thép hộp Q235B / TQ là gì?
2.1 Khái niệm mác thép Q235B
Q235B là mác thép cacbon kết cấu thông dụng theo tiêu chuẩn GB/T 700 (Trung Quốc), được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và công nghiệp. Thép Q235B có:
-
Độ bền cơ học ổn định
-
Độ dẻo tốt
-
Dễ gia công, cắt, hàn
-
Giá thành cạnh tranh
Về cơ tính, Q235B thường được xem là tương đương:
-
SS400 (JIS – Nhật Bản)
-
ASTM A36 (Hoa Kỳ) (tương đương về ứng dụng)
2.2 Ý nghĩa ký hiệu “TQ”
“TQ” là viết tắt của Trung Quốc, dùng để chỉ nguồn gốc xuất xứ của thép. Thép hộp Q235B / TQ hiện nay rất phổ biến tại Việt Nam nhờ:
-
Nguồn cung ổn định
-
Quy cách đa dạng
-
Giá phù hợp với nhiều phân khúc công trình
Thông số kỹ thuật thép hộp 300 x 150 x 10 x 6000mm Q235B / TQ
| Tiêu chí | Thông số |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Thép hộp 300 x 150 x 10 |
| Kích thước | 300mm x 150mm |
| Độ dày | 10mm (10ly) |
| Chiều dài | 6000mm (6m) |
| Hình dạng | Hộp chữ nhật |
| Mác thép | Q235B |
| Tiêu chuẩn | GB/T 700 |
| Xuất xứ | Trung Quốc (TQ) |
| Bề mặt | Đen cán nóng |
| Trạng thái | Hàng mới 100% |
Ưu điểm nổi bật của thép hộp 300 x 150 x 10 x 6000mm Q235B / TQ
4.1 Khả năng chịu lực tốt
Với kích thước lớn và độ dày 10ly, thép hộp 300 x 150 x 10 có khả năng chịu:
-
Tải trọng tĩnh lớn
-
Lực uốn và lực nén tốt
-
Ít biến dạng khi chịu tải lâu dài
Sản phẩm thường được sử dụng làm dầm chính, cột trụ, khung kết cấu thép.
4.2 Độ bền cao, tuổi thọ dài
Thép Q235B có độ bền ổn định, khi kết hợp với sơn chống gỉ hoặc các biện pháp bảo vệ bề mặt sẽ giúp công trình hoạt động bền bỉ trong nhiều năm.
4.3 Dễ gia công, thi công
-
Cắt, hàn, khoan thuận lợi
-
Phù hợp nhiều biện pháp thi công
-
Giảm thời gian lắp dựng và chi phí nhân công
4.4 Giá thành cạnh tranh
So với các mác thép cường độ cao khác, thép hộp 300 x 150 x 10 x 6000mm Q235B / TQ có giá tốt hơn, rất phù hợp cho các dự án cần tối ưu chi phí.
Ứng dụng của thép hộp 300 x 150 x 10 x 6000mm Q235B / TQ
5.1 Trong xây dựng công nghiệp
-
Nhà xưởng sản xuất
-
Nhà thép tiền chế
-
Kho bãi, trung tâm logistics
5.2 Trong xây dựng hạ tầng
-
Kết cấu cầu thép
-
Trụ đỡ, bệ móng
-
Công trình giao thông
5.3 Trong cơ khí chế tạo
-
Khung máy công nghiệp
-
Bệ đỡ thiết bị nặng
-
Kết cấu thép kỹ thuật
5.4 Trong các dự án quy mô lớn
-
Khu công nghiệp
-
Nhà máy năng lượng
-
Dự án EPC, FDI
So sánh thép hộp 300 x 150 x 10 Q235B / TQ với các mác thép khác
| Tiêu chí | Q235B / TQ | SS400 | A36 |
|---|---|---|---|
| Độ bền | Tốt | Tốt | Tốt |
| Dễ hàn | Rất tốt | Rất tốt | Tốt |
| Giá thành | Thấp – cạnh tranh | Trung bình | Cao |
| Độ phổ biến tại VN | Rất cao | Cao | Trung bình |
. Báo giá thép hộp 300 x 150 x 10 x 6000mm Q235B / TQ mới nhất
Báo giá thép hộp 300 x 150 x 10 x 6000mm Q235B / TQ phụ thuộc vào:
-
Biến động giá thép thị trường
-
Số lượng đặt hàng
-
Thời điểm mua
-
Yêu cầu gia công (cắt, sơn, mạ)
👉 Để nhận báo giá chính xác – nhanh chóng – cạnh tranh, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp Thép Nam Nhật để được tư vấn chi tiết.
. Vì sao nên mua thép hộp 300 x 150 x 10 Q235B / TQ tại Thép Nam Nhật?
8.1 Hàng sẵn kho – giao nhanh
Luôn có sẵn thép hộp quy cách lớn, đảm bảo tiến độ công trình.
8.2 Chất lượng đảm bảo
-
Đúng mác thép Q235B
-
Đúng quy cách, đủ ly
-
Đầy đủ CO – CQ
8.3 Giá cạnh tranh
-
Giá tốt cho nhà thầu
-
Chiết khấu cao cho đơn hàng lớn
-
Hỗ trợ lâu dài cho đối tác
8.4 Dịch vụ chuyên nghiệp
-
Tư vấn kỹ thuật tận tâm
-
Hỗ trợ cắt theo yêu cầu
-
Giao hàng toàn quốc













