THÉP HỘP ĐEN 75 X 150 TIÊU CHUẨN Q235B – BẢNG QUY CÁCH, TRỌNG LƯỢNG, BÁO GIÁ MỚI NHẤT
Thép hộp đen 75 x 150 tiêu chuẩn Q235B là dòng thép hộp chữ nhật được sản xuất theo tiêu chuẩn thép kết cấu carbon thấp Q235B (Trung Quốc), có kích thước mặt cắt 75mm x 150mm, độ dày đa dạng từ mỏng đến dày, đáp ứng tốt các yêu cầu chịu lực, chịu tải và độ bền trong xây dựng – cơ khí – kết cấu thép.
Sản phẩm hộp đen 75 x 150 Q235B được sử dụng rộng rãi trong:
-
Kết cấu nhà xưởng
-
Khung thép tiền chế
-
Cột – kèo – dầm chịu lực
-
Cơ khí chế tạo
-
Đóng tàu – cầu đường – hạ tầng công nghiệp
Tại CÔNG TY TNHH TM THÉP NAM NHẬT, thép hộp đen 75 x 150 Q235B được nhập khẩu và phân phối trực tiếp, đầy đủ CO – CQ, đảm bảo đúng tiêu chuẩn – đúng quy cách – đúng trọng lượng.
Thép hộp đen Q235B là gì?

2.1 Tiêu chuẩn Q235B
Q235B là mác thép carbon kết cấu phổ biến theo tiêu chuẩn GB/T 700 – Trung Quốc, tương đương:
-
SS400 (JIS – Nhật)
-
ASTM A36 (Mỹ)
Đặc điểm nổi bật của thép Q235B:
-
Hàm lượng carbon thấp
-
Dễ hàn, dễ gia công
-
Độ dẻo và độ bền cơ học ổn định
-
Giá thành hợp lý
2.2 Thép hộp đen là gì?
Thép hộp đen là thép hộp chưa mạ kẽm, bề mặt có màu xanh đen đặc trưng sau quá trình cán nóng hoặc hàn cao tần.
Ưu điểm:
-
Giá rẻ hơn thép hộp mạ kẽm
-
Dễ sơn phủ, gia công
-
Phù hợp kết cấu trong nhà hoặc có sơn bảo vệ
Quy cách thép hộp đen 75 x 150 tiêu chuẩn Q235B
3.1 Kích thước tiêu chuẩn
| Quy cách | Chiều dài |
|---|---|
| Thép hộp đen 75 x 150 | 6m / 12m (hoặc cắt theo yêu cầu) |
3.2 Độ dày phổ biến
-
Thép hộp đen 75 x 150 x 2.0mm
-
Thép hộp đen 75 x 150 x 2.5mm
-
Thép hộp đen 75 x 150 x 3.0mm
-
Thép hộp đen 75 x 150 x 3.5mm
-
Thép hộp đen 75 x 150 x 4.0mm
-
Thép hộp đen 75 x 150 x 5.0mm
-
Thép hộp đen 75 x 150 x 6.0mm
-
Gia công độ dày theo yêu cầu công trình
Bảng trọng lượng thép hộp đen 75 x 150 Q235B (tham khảo)
Công thức tính trọng lượng thép hộp chữ nhật:
Trọng lượng (kg/m) = [(A + B) × 2 – 4 × t] × t × 7.85 / 1000
Trong đó:
-
A, B: cạnh hộp (mm)
-
t: độ dày (mm)
| Quy cách | Trọng lượng (kg/m) | Trọng lượng cây 6m (kg) |
|---|---|---|
| 75 x 150 x 2.0 | ~8.82 | ~52.9 |
| 75 x 150 x 2.5 | ~10.98 | ~65.9 |
| 75 x 150 x 3.0 | ~13.05 | ~78.3 |
| 75 x 150 x 3.5 | ~15.15 | ~90.9 |
| 75 x 150 x 4.0 | ~17.20 | ~103.2 |
| 75 x 150 x 5.0 | ~21.20 | ~127.2 |
| 75 x 150 x 6.0 | ~25.10 | ~150.6 |
⚠ Trọng lượng thực tế có thể dao động ±5% theo tiêu chuẩn nhà máy.
Thành phần hóa học & tính chất cơ lý thép Q235B
-
C: ≤ 0.22
-
Mn: ≤ 1.40
-
Si: ≤ 0.35
-
P: ≤ 0.045
-
S: ≤ 0.045
5.2 Tính chất cơ lý
-
Giới hạn chảy: ≥ 235 MPa
-
Độ bền kéo: 370 – 500 MPa
-
Độ giãn dài: ≥ 26%
Ưu điểm của thép hộp đen 75 x 150 Q235B
✔ Khả năng chịu lực tốt
✔ Dễ hàn, dễ gia công
✔ Phù hợp kết cấu chịu tải trung bình đến lớn
✔ Giá thành cạnh tranh
✔ Phổ biến – dễ thay thế
✔ Nguồn cung ổn định
Ứng dụng thực tế thép hộp đen 75 x 150
-
Khung nhà xưởng, nhà thép tiền chế
-
Cột, kèo, dầm kết cấu
-
Cơ khí chế tạo máy
-
Giàn giáo, băng tải
-
Công trình dân dụng & công nghiệp
-
Cầu đường, hạ tầng kỹ thuật
So sánh thép hộp đen Q235B và thép hộp mạ kẽm
| Tiêu chí | Hộp đen Q235B | Hộp mạ kẽm |
|---|---|---|
| Giá thành | Thấp | Cao hơn |
| Khả năng chống gỉ | Thấp | Cao |
| Gia công | Dễ | Trung bình |
| Môi trường ngoài trời | Cần sơn | Tốt |
Báo giá thép hộp đen 75 x 150 Q235B mới nhất
Giá thép hộp đen 75 x 150 Q235B phụ thuộc:
-
Độ dày
-
Số lượng đặt hàng
-
Thời điểm thị trường thép
-
Yêu cầu cắt, gia công
👉 Liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác – chiết khấu tốt – giao hàng nhanh.













