Ống thép đúc ASTM A106 Grade A/B/C là dòng ống thép carbon đúc liền mạch chuyên dùng cho môi trường nhiệt độ cao, áp suất lớn, được ứng dụng rộng rãi trong nhà máy nhiệt điện, dầu khí, hóa chất, nồi hơi, hệ thống dẫn hơi – dẫn dầu.
Liên hệ để nhận báo giá chính xác & cạnh tranh nhất hôm nay
Tại Việt Nam, CÔNG TY TNHH TM THÉP NAM NHẬT là đơn vị nhập khẩu & phân phối thép ống đúc ASTM A106 uy tín, đầy đủ CO–CQ, hàng sẵn kho, giao nhanh toàn quốc.
Tổng quan về thép ống đúc ASTM A106
ASTM A106 là gì?
ASTM A106 là tiêu chuẩn thép ống do ASTM (American Society for Testing and Materials – Hoa Kỳ) ban hành, áp dụng cho ống thép carbon đúc liền mạch dùng cho dịch vụ nhiệt độ cao.
Khác với ASTM A53 (dùng chung cho kết cấu & dẫn chất), ASTM A106 chuyên biệt cho môi trường nhiệt cao, như:
-
Hơi nước
-
Dầu nóng
-
Khí nóng
-
Hệ thống lò hơi – nồi hơi
Phân loại ống thép đúc ASTM A106 Grade A/B/C
| Mác thép | Đặc điểm | Mức độ sử dụng |
|---|---|---|
| ASTM A106 Grade A | C thấp, dẻo | Ít dùng |
| ASTM A106 Grade B | Phổ biến nhất | Rất rộng rãi |
| ASTM A106 Grade C | Cơ tính cao | Công trình đặc thù |
Grade B là loại được sử dụng nhiều nhất nhờ độ bền – độ dẻo – giá thành hợp lý.
Thép ống đúc ASTM A106 là gì? Vì sao gọi là ống đúc?
✔ Ống thép đúc (Seamless Pipe)
-
Sản xuất bằng phương pháp đúc phôi thép nguyên khối
-
Không có mối hàn
-
Khả năng chịu áp lực và nhiệt độ vượt trội
Phù hợp các hệ thống an toàn cao – không cho phép rò rỉ.
Thông số kỹ thuật chung
| Tiêu chí | Thông tin |
|---|---|
| Tiêu chuẩn | ASTM A106 |
| Mác thép | Grade A / B / C |
| Dạng ống | Ống đúc liền mạch |
| Đường kính | DN15 → DN600+ |
| Độ dày | SCH 10 → SCH 160 |
| Chiều dài | 6m – 12m – cắt theo yêu cầu |
| Bề mặt | Đen, sơn chống gỉ |
| Xuất xứ | Nhật, Hàn, EU, Trung Quốc |
Thành phần hóa học thép ống ASTM A106
ASTM A106 Grade B (phổ biến nhất)
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| C | ≤ 0.30 |
| Mn | 0.29 – 1.06 |
| P | ≤ 0.035 |
| S | ≤ 0.035 |
| Si | ≥ 0.10 |
Hàm lượng Carbon & Mangan tối ưu giúp chịu nhiệt – chịu áp – dễ gia công.
Cơ tính thép ống đúc ASTM A106
| Chỉ tiêu | Grade A | Grade B | Grade C |
|---|---|---|---|
| Giới hạn chảy | ≥ 205 MPa | ≥ 240 MPa | ≥ 275 MPa |
| Độ bền kéo | ≥ 330 MPa | ≥ 415 MPa | ≥ 485 MPa |
| Độ giãn dài | ≥ 20% | ≥ 20% | ≥ 20% |
Grade C mạnh nhất – Grade B cân bằng tốt nhất.
Ưu điểm nổi bật của thép ống đúc ASTM A106
Chịu nhiệt độ cao vượt trội
-
Làm việc ổn định ở môi trường nhiệt cao
-
Không biến dạng, không nứt gãy
Chịu áp suất lớn
-
Độ dày SCH đa dạng
-
An toàn cho hệ thống áp lực
Không mối hàn – an toàn tuyệt đối
-
Không rủi ro nứt mối hàn
-
Đảm bảo độ kín
Tuổi thọ cao – tiết kiệm chi phí
-
Giảm bảo trì
-
Giảm thời gian dừng máy
-
So sánh ASTM A106 với ASTM A53 & API 5L
Tiêu chuẩn Công dụng chính ASTM A53 Dẫn chất – kết cấu ASTM A106 Nhiệt độ cao API 5L Dẫn dầu khí đường dài 👉 ASTM A106 là lựa chọn tối ưu cho nhiệt độ cao.
Kiểm soát chất lượng thép ống tại Thép Nam Nhật
-
Kiểm tra kích thước – độ dày
-
Kiểm tra cơ lý
-
Kiểm tra hóa học
-
Test áp lực (Hydro Test)
-
Đối chiếu Heat Number
-
Cung cấp CO–CQ gốc
Báo giá thép ống đúc ASTM A106 Grade A/B/C
Giá phụ thuộc:
-
Đường kính – SCH
-
Mác thép
-
Xuất xứ
-
Số lượng
Liên hệ để nhận báo giá chính xác & cạnh tranh nhất hôm nay.
Vì sao chọn THÉP NAM NHẬT?
✔ Nhập khẩu trực tiếp
✔ Hàng sẵn kho số lượng lớn
✔ Đúng tiêu chuẩn ASTM
✔ CO–CQ đầy đủ
✔ Giao hàng toàn quốc
✔ Hỗ trợ kỹ thuật. -
- Vật liệu ống thép A106 hoàn toàn có thể uốn công làm ống dẫn khí chịu nhiệt các loạiQuý khách hàng có nhu cầu đặt hàng thép ống đúc tiêu chuẩn API 5L / ASTM A106 xin liên hệ ngay với chúng tôi:














