THÉP HÌNH H294x200 – THÉP CHỮ H294x200 TIÊU CHUẨN A36/SS400 | BÁO GIÁ MỚI NHẤT TẠI THÉP NAM NHẬT
1. Giới thiệu chung về thép hình H294x200

Thép hình H294x200, hay còn gọi là thép chữ H294x200, là loại thép hình kết cấu cỡ lớn, được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế ASTM A36 (Mỹ) và JIS SS400 (Nhật Bản). Đây là dòng thép có khả năng chịu lực cực tốt, thường được sử dụng cho các công trình trọng điểm như:
-
Nhà xưởng công nghiệp tải trọng lớn
-
Nhà thép tiền chế
-
Kết cấu cầu đường
-
Hệ dầm – cột – kèo chịu tải
-
Công trình hạ tầng, cầu cảng, kho bãi
-
Dự án dân dụng cao tầng
-
Nhà máy sản xuất nặng: cơ khí, thép, xi măng, năng lượng
Với kích thước lớn, cánh rộng, độ dày tiêu chuẩn, thép hình H294x200 đáp ứng hoàn hảo yêu cầu chịu uốn – chịu nén – chịu xoắn, đảm bảo an toàn và độ bền lâu dài cho công trình.
2. Thông số kỹ thuật thép H294x200 (A36/SS400)
Bảng quy cách chi tiết thép H294x200
| Thông số | Ký hiệu | Giá trị |
|---|---|---|
| Chiều cao | H | 294 mm |
| Chiều rộng cánh | B | 200 mm |
| Độ dày bụng | t1 | 8 mm |
| Độ dày cánh | t2 | 12 mm |
| Bán kính góc | R | 13 mm |
| Chiều dài cây | L | 6m – 12m |
| Trọng lượng (kg/m) | – | ~54.0 – 56.2 |
| Trọng lượng 1 cây 12m | – | ~650 – 680 kg |
➡️ Thép H294x200 thường có chiều dài tiêu chuẩn 12m để phù hợp với thiết kế công trình và dễ dàng trong vận chuyển.
3. Ý nghĩa ký hiệu H294x200
-
H → Thép hình chữ H
-
294 → Chiều cao thân (mm)
-
200 → Chiều rộng cánh (mm)
-
8 → Độ dày bụng
-
12 → Độ dày cánh
-
12m → Chiều dài phổ biến
Kết cấu chữ H có độ đối xứng cao, phù hợp với yêu cầu chịu lực dọc – ngang và hạn chế cong vênh, biến dạng.
4. Tiêu chuẩn thép A36 và SS400
4.1. Tiêu chuẩn ASTM A36 (Mỹ)
-
Cường độ kéo: 400 – 550 MPa
-
Giới hạn chảy: ≥ 250 MPa
-
Độ dẻo tốt
-
Dễ hàn – dễ gia công
4.2. Tiêu chuẩn JIS SS400 (Nhật Bản)
-
Cường độ kéo: 400 – 510 MPa
-
Giới hạn chảy: ≥ 245 MPa
-
Độ bền cao, chất lượng ổn định
-
Phổ biến trong xây dựng dân dụng – công nghiệp
4.3. So sánh A36 và SS400
| Chỉ tiêu | A36 | SS400 |
|---|---|---|
| Cường độ kéo | 400–550 MPa | 400–510 MPa |
| Giới hạn chảy | ≥ 250 MPa | ≥ 245 MPa |
| Độ dẻo | Cao | Cao |
| Ứng dụng | Kết cấu tiêu chuẩn Mỹ | Xây dựng Việt – Nhật |
Kết luận: Cả hai tiêu chuẩn đều phù hợp hoàn toàn với thép H294x200.
5. Ưu điểm vượt trội của thép hình H294x200
5.1. Khả năng chịu lực cực cao
Mặt cắt hình chữ H giúp thép có mô men chống uốn lớn, chịu được tải trọng nặng, phù hợp cho công trình kết cấu thép.
5.2. Giảm khối lượng công trình
Dù tải trọng cao, thép H lại nhẹ hơn nhiều so với các vật liệu truyền thống, giảm chi phí nền móng.
5.3. Độ bền vượt thời gian
Thép cán nóng + phủ sơn chống gỉ giúp kéo dài tuổi thọ 20 – 50 năm.
5.4. Dễ dàng thi công & lắp dựng
-
Hàn dễ
-
Cắt – khoan – bắt bulong tốt
-
Gia công nhanh
5.5. Tính ổn định cao
Thép H lớn giúp hạn chế biến dạng do lực gió, tải trọng động, rung chấn,…
6. Ứng dụng của thép chữ H294x200 trong thực tế
6.1. Nhà xưởng – nhà thép tiền chế
Thường dùng làm:
-
Dầm chính
-
Cột
-
Cầu trục
-
Khung chịu lực
6.2. Công trình hạ tầng
-
Cầu thép
-
Dầm cầu vượt
-
Cọc thép hạ tầng
-
Khung đỡ nhà ga, cảng biển
6.3. Kết cấu dân dụng – thương mại
-
Chung cư
-
Trung tâm thương mại
-
Siêu thị
-
Mái che, nhà để xe tải trọng lớn
6.4. Công nghiệp nặng
-
Lò hơi
-
Nhà máy hóa chất
-
Kết cấu giàn khoan
-
Nhà máy năng lượng
7. Bảng trọng lượng thép H294x200
| Quy cách | Chiều dài | Trọng lượng (kg/cây) |
|---|---|---|
| H294x200x8x12 | 12m | 650 – 680 kg |
| H294x200x8x12 | 6m | 325 – 340 kg |
➡️ Sai số trọng lượng ± 3%.
8. Bảng giá thép hình H294x200 hôm nay (tham khảo)
(Vui lòng liên hệ để nhận báo giá CHÍNH XÁC theo ngày)
| Loại | Đơn giá/kg | Giá cây 12m |
|---|---|---|
| H294x200 A36 | 18.800 – 20.500 | 12.000.000 – 13.500.000 |
| H294x200 SS400 | 18.300 – 20.000 | 11.500.000 – 13.000.000 |
Giá phụ thuộc vào:
-
Xuất xứ: Nhật – Hàn – Trung – Việt
-
Thị trường thép thế giới
-
Tồn kho & nhu cầu dự án
-
Vận chuyển và cẩu hạ
9. Vì sao nên mua thép H294x200 tại Thép Nam Nhật?
✔ Giá tốt nhất – chiết khấu cao cho dự án lớn
✔ Hàng mới 100% – đủ CO-CQ – chuẩn tiêu chuẩn quốc tế
✔ Kho hàng lớn, luôn có sẵn thép H từ nhỏ đến lớn
✔ Giao hàng toàn quốc – nhanh trong 2–24 giờ
✔ Hỗ trợ kỹ thuật – bóc tách bản vẽ – tư vấn chọn quy cách
✔ Cắt theo yêu cầu: 1m – 6m – 12m
10. Hướng dẫn chọn thép chữ H294x200 đúng chuẩn
10.1. Kiểm tra CO – CQ
Chỉ nên mua thép H có chứng từ nhà máy.
10.2. Kiểm tra kích thước – trọng lượng
Đảm bảo đúng bảng tiêu chuẩn, không thiếu cân.
10.3. Kiểm tra độ thẳng – bề mặt thép
Không rỗ – không nứt – không cong.
10.4. Lựa chọn tiêu chuẩn phù hợp công trình
-
Công trình yêu cầu cao → A36
-
Công trình dân dụng → SS400
-
Tham khảo thêm một số dòng thép khác với giá thành tốt nhất thị trường : Mọi chi tiết xin liên hệ :
Điện thoại / Zalo : 0933225999 Nam – 0933011799 Mến.
Website: www.theptamlohoi.asia
Thép tấm ASTM A515 Gr70
Thép tấm ASTM A516 Gr70
Thép tấm chịu nhiệt A515Gr70
Thép tấm chịu nhiệt A516Gr70Thép tấm A36/AH36/EH36
Thép tấm Q235
Thép tấm chịu mài mòn (Hardox 450-500-550-600)
Thép tấm S45C/S50C/S55C/SKD11,SKD61
Thép tấm Q355B
Thép tấm A572 Gr50-Gr70
















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.