Thép Hộp Q235B / China 80 x 160 x 5 x 6000mm – Hàng Sẵn Kho Thép Nam Nhật
Thép hộp tiêu chuẩn Q235B / China 80 x 160 x 5 x 6000mm là dòng thép hộp chữ nhật cỡ lớn, được sử dụng rộng rãi trong các công trình kết cấu thép, nhà xưởng, khung nhà tiền chế, cầu đường, cơ khí chế tạo và các hạng mục xây dựng công nghiệp – dân dụng.
Với ưu điểm độ bền cao – khả năng chịu lực tốt – giá thành hợp lý, thép hộp Q235B đang là lựa chọn phổ biến tại thị trường Việt Nam, đặc biệt đối với các công trình yêu cầu tiến độ nhanh và chi phí tối ưu.
CÔNG TY TNHH TM THÉP NAM NHẬT hiện là đơn vị chuyên phân phối thép hộp Q235B nhập khẩu Trung Quốc (China) với đầy đủ quy cách, trong đó sản phẩm 80 x 160 x 5 x 6000mm luôn có sẵn số lượng lớn tại kho.
Thép hộp Q235B là gì?
Tiêu chuẩn Q235B (GB/T 700 – Trung Quốc)
Q235B là mác thép carbon kết cấu thông dụng theo tiêu chuẩn GB/T 700 (China), tương đương với:
-
SS400 (JIS – Nhật Bản)
-
A36 (ASTM – Mỹ)
-
CT3 (GOST – Nga)
Trong đó:
-
Q: Giới hạn chảy (Yield Strength)
-
235: Giới hạn chảy tối thiểu 235 MPa
-
B: Cấp chất lượng thép (đã được kiểm soát thành phần và cơ tính)
Thép hộp tiêu chuẩn Q235B có độ dẻo tốt, dễ gia công, hàn cắt thuận lợi, phù hợp cho nhiều môi trường làm việc khác nhau.
Quy cách thép hộp Q235B 80 x 160 x 5 x 6000mm
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Loại thép | Thép hộp chữ nhật |
| Tiêu chuẩn | Q235B / China |
| Kích thước | 80 x 160 mm |
| Độ dày | 5 mm |
| Chiều dài | 6.000 mm (6 mét/cây) |
| Bề mặt | Đen cán nóng |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Tình trạng | Hàng mới 100% |
👉 Thép hộp 80x160x5 Q235B phù hợp cho các kết cấu chịu tải trung bình đến lớn, đảm bảo an toàn và độ bền lâu dài cho công trình.
Trọng lượng thép hộp 80 x 160 x 5
Công thức tính trọng lượng thép hộp chữ nhật:
Trọng lượng (kg/m) = (Chu vi tiết diện × Độ dày × 7.85) / 1000
Trọng lượng tham khảo:
-
Trọng lượng ~ 18.8 – 19.2 kg/m
-
Trọng lượng 1 cây 6m: ~ 113 – 115 kg/cây
⚠️ Trọng lượng thực tế có thể chênh lệch nhẹ tùy dung sai nhà máy.
Thành phần hóa học thép Q235B
| Nguyên tố | Tỷ lệ (%) |
|---|---|
| Carbon (C) | ≤ 0.22 |
| Mangan (Mn) | ≤ 1.40 |
| Silic (Si) | ≤ 0.35 |
| Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.045 |
| Photpho (P) | ≤ 0.045 |
👉 Thành phần này giúp thép bền – dẻo – dễ hàn – ít nứt gãy trong quá trình gia công.
Tính chất cơ lý thép hộp Q235B
| Chỉ tiêu | Giá trị |
|---|---|
| Giới hạn chảy | ≥ 235 MPa |
| Độ bền kéo | 370 – 500 MPa |
| Độ giãn dài | ≥ 26% |
| Khả năng hàn | Rất tốt |
| Khả năng gia công | Cao |
Ưu điểm của thép hộp Q235B 80x160x5
-
✅ Chịu lực tốt, độ bền ổn định
-
✅ Dễ hàn, cắt, gia công cơ khí
-
✅ Ít cong vênh, bề mặt đẹp
-
✅ Giá thành cạnh tranh so với thép Nhật, Hàn
-
✅ Phù hợp nhiều loại công trình
Ứng dụng thép hộp Q235B 80 x 160 x 5
Thép hộp Q235B 80x160x5 được sử dụng rộng rãi trong:
-
Kết cấu nhà xưởng, nhà thép tiền chế
-
Khung nhà cao tầng, showroom, nhà kho
-
Dầm, cột, kèo thép
-
Cơ khí chế tạo máy
-
Cầu thang, lan can công nghiệp
-
Công trình hạ tầng, trạm điện
So sánh thép hộp Q235B với SS400, A36
| Tiêu chí | Q235B | SS400 | A36 |
|---|---|---|---|
| Tiêu chuẩn | Trung Quốc | Nhật | Mỹ |
| Độ bền | Tốt | Tốt | Tốt |
| Giá | Thấp hơn | Cao | Cao |
| Dễ mua | Rất dễ | Khó hơn | Khó |
Q235B là lựa chọn kinh tế, phù hợp đa số công trình tại Việt Nam.













