I. Giới thiệu chung về thép tấm A36 – A36JFE – AH36 – EH36
Thép tấm là vật liệu không thể thiếu trong ngành cơ khí, đóng tàu, chế tạo máy, xây dựng kết cấu thép và công nghiệp nặng. Trong đó, A36 – A36JFE – AH36 – EH36 là bốn mác thép thông dụng, đáp ứng đầy đủ yêu cầu về độ bền, khả năng chịu lực, khả năng hàn và tuổi thọ cao.
Các loại thép này được sản xuất theo những tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS, ABS, DNV, BV, đảm bảo chất lượng ổn định, ứng dụng đa dạng và được nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam sử dụng.
II. Thép tấm A36 là gì? – Quy cách – Ứng dụng – Ưu điểm
1. Thép tấm A36 là gì?
Thép tấm A36 là mác thép carbon chất lượng tiêu chuẩn theo ASTM A36 (Hoa Kỳ), nổi bật với độ bền kéo tốt, dễ gia công, dễ hàn, độ dẻo cao và giá thành cạnh tranh.
Thông số cơ bản:
-
Độ bền kéo (Tensile Strength): 400 – 550 MPa
-
Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 250 MPa
-
Độ giãn dài: 20 – 22%
2. Quy cách thép tấm A36
Thép tấm A36 thường được cung cấp theo dạng:
-
Độ dày: 3mm – 200mm
-
Khổ rộng: 1.500mm – 2.000mm – 2.500mm
-
Chiều dài: 6m – 12m hoặc cắt theo yêu cầu
3. Ứng dụng
-
Gia công cơ khí
-
Kết cấu nhà xưởng
-
Chế tạo máy móc
-
Sản xuất nồi hơi, bồn chứa
-
Dầm thép, sàn xe, cầu thang, mặt bàn
4. Ưu điểm
-
Dễ cắt, dễ hàn, dễ uốn
-
Giá tốt hơn các mác thép cường độ cao
-
Độ bền ổn định, phù hợp đa ngành
III. Thép tấm A36JFE – Thương hiệu Nhật Bản chất lượng cao
1. A36JFE là gì?
A36JFE là phiên bản thép A36 nhưng được sản xuất bởi Tập đoàn JFE Steel – Nhật Bản, nổi tiếng về độ chính xác tiêu chuẩn và độ sạch của thép.
2. Đặc điểm nổi bật
-
Độ bền cao hơn A36 thông thường
-
Độ phẳng tốt, dung sai thấp
-
Tính hàn và tính cắt ổn định
-
Bề mặt đẹp, ít rỗ khí
3. Quy cách
-
Độ dày: 6mm – 100mm
-
Khổ: 1500 – 2000 – 2500mm
-
Có chứng chỉ Mill Test Certificate (MTC) đầy đủ
4. Ứng dụng
-
Kết cấu công trình đòi hỏi độ ổn định cao
-
Chế tạo chi tiết máy
-
Công nghiệp đóng tàu tải trọng trung bình
-
Cơ khí chính xác
IV. Thép tấm AH36 – Thép đóng tàu cường độ cao ABS
1. AH36 là gì?
Thép AH36 là thép cường độ cao trong nhóm thép đóng tàu loại A do ABS (American Bureau of Shipping) chứng nhận.
Thông số:
-
Yield Strength: ≥ 355 MPa
-
Tensile Strength: 520 – 650 MPa
2. Tính chất vượt trội
-
Chịu lực vượt trội
-
Chịu va đập và chịu uốn tốt
-
Không gãy giòn ở môi trường biển
-
Độ bền mỏi cao
3. Quy cách
-
Dày: 6mm – 120mm
-
Khổ: 1800 – 2000 – 3000mm
4. Ứng dụng
-
Đóng tàu biển, xà lan, du thuyền
-
Sản xuất boong tàu, thân tàu
-
Cấu kiện giàn khoan
-
Kết cấu hải dương học
V. Thép tấm EH36 – Siêu cường độ, chịu va đập nhiệt độ thấp
1. EH36 là gì?
EH36 là thép cấp cao hơn AH36, chuyên dùng cho các công trình biển yêu cầu độ bền cực cao.
2. Thông số kỹ thuật
-
Yield Strength: ≥ 390 MPa
-
Tensile Strength: 580 – 720 MPa
-
Chịu va đập ở nhiệt độ -40°C
3. Ứng dụng
-
Tàu trọng tải lớn, tàu container, tàu dầu
-
Giàn khoan biển sâu
-
Kết cấu ngoài khơi yêu cầu siêu bền
4. Tại sao EH36 được ưa chuộng?
-
Khả năng chịu lực cực cao
-
Không giòn khi gặp lạnh
-
Tuổi thọ dài trong môi trường biển mặn
VI. SO SÁNH A36 – A36JFE – AH36 – EH36
| Tiêu chí | Thép A36 | Thép A36JFE | Thép AH36 | Thép EH36 |
|---|---|---|---|---|
| Tiêu chuẩn | ASTM A36 | JFE Japan | ABS | ABS |
| Độ bền kéo | ~ 400–550 | ~ 450–580 | 520–650 | 580–720 |
| Giới hạn chảy | ≥ 250 | ≥ 275 | ≥ 355 | ≥ 390 |
| Ứng dụng | Cơ khí – xây dựng | Cơ khí – kết cấu cao | Đóng tàu | Công trình biển sâu |
| Giá | Thấp | Trung bình | Cao | Cao nhất |
| Độ bền | Tiêu chuẩn | Cao | Rất cao | Siêu cao |
VII. Tại sao nên mua thép tấm A36 – AH36 – EH36 tại THÉP NAM NHẬT?
✔ Hàng mới 100% – chứng chỉ đầy đủ
✔ Giá tốt nhất thị trường
✔ Cắt quy cách theo yêu cầu
✔ Hàng luôn có sẵn kho số lượng lớn
✔ Giao hàng toàn quốc
✔ Có hóa đơn đỏ VAT – chứng chỉ CO/CQ
VIII. Bảng quy cách – độ dày – trọng lượng thép tấm phổ biến
| Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/tấm 1.5×6m) | Loại thép phù hợp |
|---|---|---|
| 6 | 423 | A36, A36JFE, AH36 |
| 8 | 564 | A36, AH36 |
| 10 | 705 | A36, AH36, EH36 |
| 12 | 846 | AH36, EH36 |
| 16 | 1128 | AH36, EH36 |
| 20 | 1410 | EH36 |
| 25 | 1762 | EH36 |
IX. Báo giá thép tấm A36 – AH36 – EH36 mới nhất
Giá thép tấm luôn thay đổi theo thị trường – số lượng – quy cách.
THÉP NAM NHẬT cam kết: Giá tốt – ổn định – chiết khấu cao.
Bạn có thể liên hệ trực tiếp để có đơn giá chính xác nhất.
Tham khảo thêm một số dòng thép khác với giá thành tốt nhất thị trường : Mọi chi tiết xin liên hệ :
Điện thoại / Zalo : 0933225999 Nam – 0933011799 Mến.
Website: www.theptamlohoi.asia
Thép tấm ASTM A515 Gr70
Thép tấm ASTM A516 Gr70
Thép tấm chịu nhiệt A515Gr70
Thép tấm chịu nhiệt A516Gr70
Thép tấm A36/AH36/EH36
Thép tấm Q235
Thép tấm chịu mài mòn (Hardox 450-500-550-600)
Thép tấm S45C/S50C/S55C/SKD11,SKD61
Thép tấm Q355B
Thép tấm A572 Gr50-Gr70















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.