Trong các ngành nồi hơi, bồn áp lực, bồn chứa xăng dầu, nhà máy nhiệt điện, hóa chất, đóng tàu, việc lựa chọn vật liệu thép đạt chuẩn áp lực là yếu tố sống còn. Trong đó, thép tấm A515Gr.70 được đánh giá là một trong những dòng thép chịu áp lực ổn định – bền bỉ – giá hợp lý, được sử dụng rộng rãi tại Việt Nam và quốc tế.
Với ưu thế giá rẻ – hàng sẵn kho – giao nhanh, CÔNG TY TNHH TM THÉP NAM NHẬT hiện là đơn vị cung cấp thép tấm A515Gr.70 giá rẻ nhất hiện nay, đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn kỹ thuật, CO–CQ rõ ràng, phục vụ hàng ngàn dự án lớn nhỏ trên toàn quốc.

Thép tấm A515Gr.70 là gì?
Thép tấm A515Gr.70 là thép carbon chất lượng cao dùng cho nồi hơi và bình chịu áp lực, được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A515/A515M của Hoa Kỳ.
Thông tin tiêu chuẩn:
-
Tiêu chuẩn: ASTM A515/A515M
-
Mác thép: A515 Grade 70
-
Nhóm thép: Thép carbon chịu áp lực
-
Dạng: Thép tấm cán nóng
✔ So sánh tương đương:
| Tiêu chuẩn | Mác thép |
|---|---|
| ASTM | A515Gr.70 |
| ASME | SA515Gr.70 |
| JIS (Nhật) | SB480 |
| EN (Châu Âu) | P355GH (tương đương) |
| GB (Trung Quốc) | Q345R |
A515Gr.70 thường được lựa chọn cho các công trình yêu cầu độ bền kéo cao, khả năng chịu nhiệt và chịu áp lực ổn định.
Đặc điểm nổi bật của thép tấm A515Gr.70
✔ Chịu áp lực tốt
Thiết kế chuyên biệt cho:
-
Nồi hơi
-
Bình áp lực
-
Bồn chứa khí – chất lỏng
✔ Độ bền kéo cao
-
Phù hợp cho môi trường làm việc liên tục
-
Không nứt gãy dưới áp suất lớn
✔ Khả năng hàn tốt
-
Hàn hồ quang
-
Hàn CO₂
-
Hàn tự động SAW
✔ Dễ gia công – uốn – lốc
Thích hợp cho:
-
Gia công bồn
-
Lốc ống
-
Dập – tạo hình
✔ Giá thành hợp lý
So với các dòng thép áp lực cao khác, A515Gr.70 có giá rẻ hơn nhưng vẫn đảm bảo chất lượng, rất được ưa chuộng tại Việt Nam.
Quy cách thép tấm A515Gr.70 tại THÉP NAM NHẬT
✔ Độ dày thép A515Gr.70
-
Từ 6mm – 120mm, phổ biến:
6 – 8 – 10 – 12 – 14 – 16 – 18 – 20 – 25 – 30 – 35 – 40 – 50 – 60 – 80 – 100 mm
✔ Kích thước tấm tiêu chuẩn
-
1.500 × 6.000 mm
-
2.000 × 6.000 mm
-
2.500 × 8.000 mm
-
Cắt theo yêu cầu bản vẽ
✔ Dạng cung cấp
-
Tấm nguyên khổ
-
Tấm cắt quy cách
-
Phôi gia công
✔ Xuất xứ
-
Nhật Bản
-
Hàn Quốc
-
Trung Quốc
-
Ấn Độ
Cam kết CO – CQ đầy đủ theo từng lô hàng.
Thành phần hóa học thép A515Gr.70 (ASTM A515)
| Thành phần | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| C (Carbon) | ≤ 0.28 |
| Mn (Mangan) | 0.85 – 1.20 |
| Si (Silicon) | 0.15 – 0.40 |
| P (Phosphor) | ≤ 0.035 |
| S (Sulfur) | ≤ 0.035 |
Thành phần này giúp thép cân bằng giữa độ bền – độ dẻo – khả năng hàn.
Tính chất cơ lý của thép tấm A515Gr.70
| Chỉ tiêu | Giá trị |
|---|---|
| Giới hạn chảy (Yield Strength) | ≥ 260 MPa |
| Độ bền kéo (Tensile Strength) | 485 – 620 MPa |
| Độ giãn dài | ≥ 17% |
| Độ cứng | ~ 170 – 190 HB |
Các thông số này cho phép thép làm việc an toàn trong môi trường áp suất và nhiệt độ cao.
Bảng trọng lượng thép tấm A515Gr.70
Công thức tính:
Trọng lượng (kg) = Dài × Rộng × Dày × 7.85 / 1.000.000
Trọng lượng tấm khổ 1.500 × 6.000 mm
| Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/tấm) |
|---|---|
| 6 | 424 |
| 8 | 565 |
| 10 | 707 |
| 12 | 848 |
| 16 | 1.131 |
| 20 | 1.414 |
| 25 | 1.767 |
| 30 | 2.120 |
| 40 | 2.827 |
| 50 | 3.534 |
| 60 | 4.241 |
THÉP NAM NHẬT cung cấp bảng trọng lượng chi tiết theo mọi kích thước khi khách hàng yêu cầu.













