CÔNG TY TNHH TM THÉP NAM NHẬT hiện là đơn vị cung cấp thép tấm Q355B 16ly uy tín, hàng sẵn kho, đúng tiêu chuẩn, phục vụ đa dạng nhu cầu từ dân dụng đến công nghiệp nặng.

Thép tấm Q355B là gì?
Q355B là mác thép kết cấu hợp kim thấp, được sản xuất theo hệ tiêu chuẩn Trung Quốc, có giới hạn chảy danh định 355 MPa. Chữ cái:
-
Q: Giới hạn chảy (Yield Strength)
-
355: Giới hạn chảy tối thiểu (MPa)
-
B: Cấp chất lượng (độ dai va đập ở nhiệt độ thường)
So với các mác thép thông dụng như Q235, SS400, thép tấm Q355B vượt trội rõ rệt về độ bền và khả năng chịu lực.
Tiêu chuẩn GB/T1519 và ý nghĩa đối với thép Q355B
GB/T1519 là tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng cho thép tấm dùng trong kết cấu chịu lực và các ứng dụng công nghiệp, yêu cầu nghiêm ngặt về:
-
Thành phần hóa học
-
Cơ tính
-
Độ đồng đều vật liệu
-
Khả năng gia công
Việc thép tấm Q355B được sản xuất theo GB/T1519 giúp:
-
Đảm bảo tính ổn định khi sử dụng lâu dài
-
Giảm rủi ro biến dạng trong thi công
-
Phù hợp cho các hạng mục yêu cầu kỹ thuật cao
Vì sao độ dày 16ly được sử dụng phổ biến?
Trong thực tế thi công, thép tấm Q355B dày 16mm (16ly) được xem là “độ dày vàng” vì:
-
Đủ dày để chịu lực cho đa số kết cấu trung – nặng
-
Không quá dày gây lãng phí vật liệu
-
Dễ cắt, hàn, gia công cơ khí
-
Phù hợp nhiều loại bản vẽ thiết kế
Chính vì vậy, Q355B 16ly thường xuất hiện trong nhà xưởng, sàn thép, bản mã, bệ máy, kết cấu thép công nghiệp.
Thành phần hóa học thép tấm Q355B (GB/T1519)
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| Carbon (C) | ≤ 0.20 |
| Mangan (Mn) | 1.00 – 1.60 |
| Silic (Si) | ≤ 0.55 |
| Phospho (P) | ≤ 0.035 |
| Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.035 |
Thành phần được tối ưu giúp thép đạt cường độ cao nhưng vẫn đảm bảo khả năng hàn và gia công tốt.
Cơ tính đặc trưng của thép tấm Q355B dày 16ly
| Chỉ tiêu cơ học | Giá trị |
|---|---|
| Giới hạn chảy | ≥ 355 MPa |
| Độ bền kéo | 470 – 630 MPa |
| Độ giãn dài | ≥ 20% |
| Độ dai va đập | Tốt |
Nhờ cơ tính này, thép tấm Q355B hoạt động ổn định trong môi trường chịu tải liên tục, ít xảy ra nứt gãy.
Quy cách thép tấm Q355B 16ly phổ biến trên thị trường
Thép Nam Nhật hiện cung cấp thép tấm Q355B 16ly với nhiều khổ tấm:
-
1500 × 3000 mm
-
2000 × 6000 mm
-
Cắt theo yêu cầu bản vẽ
Bề mặt: thép đen cán nóng, dễ sơn phủ và gia công tiếp theo.
BẢNG QUY CÁCH – TRỌNG LƯỢNG THÉP TẤM Q355B DÀY 16LY
Tỷ trọng thép: 7.850 kg/m³
Khổ 1500 × 3000 mm
| Độ dày | Trọng lượng |
|---|---|
| 16 mm | ~565 kg/tấm |
Khổ 2000 × 6000 mm
| Độ dày | Trọng lượng |
|---|---|
| 16 mm | ~1507 kg/tấm |
Trọng lượng mang tính tham khảo, sai số ±3–5% tùy nhà máy cán.
Ứng dụng thực tế của thép tấm Q355B 16ly
Kết cấu nhà xưởng – nhà thép tiền chế
-
Dầm chính, dầm phụ
-
Sàn thép
-
Bản mã liên kết
Cơ khí chế tạo
-
Khung máy
-
Bệ đỡ thiết bị
-
Chi tiết chịu lực
Công nghiệp nặng
-
Kết cấu nhà máy
-
Thiết bị công nghiệp
-
Hệ thống giá đỡ tải trọng lớn
So sánh Q355B 16ly với một số mác thép thông dụng
| Mác thép | Giới hạn chảy | Nhận xét |
|---|---|---|
| Q235 | ~235 MPa | Chỉ phù hợp kết cấu nhẹ |
| SS400 | ~235 MPa | Giá rẻ nhưng chịu lực thấp |
| Q355B | ≥ 355 MPa | Cân bằng tốt giữa bền & giá |
Với cùng độ dày, Q355B giúp tăng khả năng chịu lực mà không cần tăng trọng lượng kết cấu.
Lợi thế khi sử dụng thép tấm Q355B Trung Quốc
-
Nguồn cung ổn định
-
Quy cách đa dạng
-
Giá thành cạnh tranh
-
Phù hợp tiêu chuẩn thiết kế tại Việt Nam
Khi chọn đúng nhà cung cấp uy tín, thép Q355B Trung Quốc hoàn toàn đáp ứng yêu cầu kỹ thuật cho các công trình lớn.














