Thép tấm SKD11”, “Tấm SKD11”, “Thép SKD11 dày 10ly – 20ly”, “quy cách thép SKD11”, “thép SKD11 làm khuôn”, “thép SKD11
Thép tấm SKD11 là dòng thép công cụ làm khuôn dập nguội chất lượng cao, nổi tiếng với độ cứng vượt trội, chống mài mòn cực tốt và ít biến dạng khi tôi. Trong ngành cơ khí – khuôn mẫu, SKD11 là lựa chọn hàng đầu cho các sản phẩm cần độ chính xác, tuổi thọ và độ bền cao.
Tại Việt Nam, CÔNG TY TNHH TM THÉP NAM NHẬT là một trong những đơn vị cung cấp thép tấm SKD11 dày 10ly – 20ly chất lượng cao, đầy đủ CO-CQ, gia công – cắt theo yêu cầu.

Thép tấm SKD11 là
Thép SKD11 thuộc tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản, là thép dụng cụ hợp kim cao, tương đương:
| Tiêu chuẩn | Mác thép |
|---|---|
| JIS Nhật | SKD11 |
| AISI Mỹ | D2 |
| DIN Đức | 1.2379 |
| Trung Quốc | Cr12MoV |
SKD11 được sản xuất với mục đích:
Dùng cho khuôn dập nguội, chày cối
Dao cắt thép – inox – giấy – nhựa
-
610 × 2000 mm
-
810 × 2000 mm
-
1000 × 2000 mm
-
1200 × 2400 mm
SKD11 dày 10ly (10mm)
SKD11 dày 12ly (12mm)
SKD11 dày 15ly (15mm)
SKD11 dày 18ly (18mm)
SKD11 dày 20ly (20mm)1500 × 3000 mm
Chi tiết chịu ma sát, chịu nén lớn
Độ cứng cao (58–62 HRC)
SKD11 đạt độ cứng lý tưởng sau khi tôi, thích hợp cho môi trường làm việc áp lực lớn.
Chống mài mòn cực tốt
Nhờ hàm lượng Cr cao (11–13%), SKD11 chống mòn gấp 3–5 lần thép thường.
Độ biến dạng thấp khi nhiệt luyện
Giúp khuôn – dao cắt giữ chuẩn kích thước.
Khả năng giữ kích thước hoàn hảo
Phù hợp với:
-
Khuôn chính xác
-
Khuôn dập liên hoàn
-
Dao cắt tốc độ cao
✔ 2.5. Dễ gia công trước nhiệt luyện
SKD11 ở trạng thái ủ mềm (Annealed) rất dễ phay – tiện – mài.
Thành phần hóa học của thép tấm SKD11
| Thành phần | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| C | 1.40 – 1.60 |
| Cr | 11.0 – 13.0 |
| Mo | 0.7 – 1.2 |
| V | 0.2 – 0.5 |
| Si | ≤0.40 |
| Mn | ≤0.60 |
Điểm mạnh của thành phần:
-
Cr giúp chống mài mòn cực mạnh
-
Mo – V giúp tăng độ dai và độ bền nhiệt
-
C cao → Độ cứng cao sau tôi
Tính chất cơ lý của thép SKD11
| Tính chất | Giá trị |
|---|---|
| Độ cứng sau tôi | 58–62 HRC |
| Độ bền kéo | ≈ 1900 MPa |
| Độ bền nén | Rất cao |
| Độ dai va đập | Tốt |
| Độ biến dạng khi tôi | Thấp |
| Khả năng chống ăn mòn | Khá tốt |













Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.