THÉP TẤM SKD61 – THÉP CHẾ TẠO KHUÔN NÓNG CAO CẤP, BÁO GIÁ MỚI NHẤT 2025
Trong nhóm thép khuôn dập nóng cao cấp, thép tấm SKD61 (tương đương H13 – 1.2344) là mác thép nổi tiếng và thông dụng nhất, được ứng dụng rộng rãi trong chế tạo khuôn dập nóng, khuôn nhôm áp lực, khuôn đúc, dao cắt và các chi tiết chịu nhiệt – chịu mài mòn cực lớn. Với khả năng giữ độ cứng ở nhiệt độ cao, chống nứt nhiệt và khả năng chịu sốc nhiệt tuyệt vời, SKD61 trở thành mác thép không thể thiếu trong ngành khuôn mẫu, cơ khí chính xác và công nghiệp nặng.
Bài viết dưới đây sẽ cung cấp đầy đủ: tính chất – thành phần – ứng dụng – quy cách – báo giá – lý do nên chọn Thép Nam Nhật là nhà cung cấp SKD61 uy tín.
Thép tấm SKD61 là gì?
Thép SKD61 là mác thép thuộc tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản, thuộc nhóm thép khuôn dập nóng (Hot Work Tool Steel). Đây là loại thép được hợp kim hóa mạnh bởi Crôm – Molipden – Vanadi, mang lại độ bền nhiệt – độ cứng cao và khả năng chịu sốc nhiệt cực tốt.
Các tiêu chuẩn tương đương của thép SKD61
-
AISI H13 (Mỹ)
-
DIN 1.2344 (Đức)
-
JIS SKD61 (Nhật)
Đặc trưng nổi bật
-
Chịu nhiệt lên đến 600°C
-
Khả năng chống nứt nhiệt xuất sắc
-
Chịu mài mòn tốt
-
Độ bền va đập cao
-
Giữ độ cứng tốt khi làm việc liên tục
Nhờ những tính năng vượt trội này, thép SKD61 được sử dụng nhiều trong khuôn dập nóng – khuôn đúc áp lực – khuôn nhôm – sản xuất dao cắt khuôn.
Thành phần hóa học thép SKD61
| Thành phần | Tỷ lệ (%) |
|---|---|
| Carbon (C) | 0.32 – 0.45 |
| Mangan (Mn) | 0.20 – 0.50 |
| Silic (Si) | 0.80 – 1.20 |
| Crôm (Cr) | 4.75 – 5.50 |
| Molipden (Mo) | 1.10 – 1.75 |
| Vanadi (V) | 0.80 – 1.20 |
Ý nghĩa từng thành phần
-
Crôm → tăng độ cứng, chống mài mòn, chống oxy hóa ở nhiệt độ cao
-
Molipden → chống nứt nhiệt, tăng khả năng chịu nhiệt
-
Vanadi → tăng độ bền nóng, độ bền mỏi
-
Silic → giúp thép chống ôxy hóa và chịu sốc nhiệt tốt hơn
Nhờ sự kết hợp tối ưu của các nguyên tố này, SKD61 sở hữu khả năng chịu nhiệt – chịu mài mòn vượt trội so với các dòng thép khuôn thông thường.
Tính chất cơ lý của thép SKD61
| Tính chất | Giá trị tiêu chuẩn |
|---|---|
| Độ cứng sau tôi | 48 – 52 HRC |
| Độ cứng ủ (annealed) | 180 – 220 HB |
| Giới hạn bền kéo | 1000 – 1300 MPa |
| Giới hạn chảy | 850 – 1100 MPa |
| Độ giãn dài | 12 – 15% |
| Độ dai va đập | Cao |
Đặc điểm đáng chú ý
-
Ít bị biến dạng khi nhiệt luyện
-
Độ chống mài mòn rất tốt
-
Bề mặt bền và cứng
-
Khả năng đánh bóng và gia công tốt
-
Hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao trong thời gian dài
Ứng dụng của thép tấm SKD61
Thép SKD61 được xem là “vua của thép khuôn nóng” vì khả năng chịu nhiệt – chịu lực tuyệt vời.
Ứng dụng trong khuôn mẫu
-
Khuôn dập nóng
-
Khuôn rèn
-
Khuôn đúc áp lực nhôm – kẽm – magiê
-
Khuôn ép nhựa chịu nhiệt
-
Khuôn phụ tùng cơ khí chịu tải lớn
Ứng dụng trong ngành cơ khí chính xác
-
Dao cắt nóng
-
Dao xả tôn
-
Dao cắt phôi thép
-
Bu lông – chốt – trục chịu nhiệt
Ngành đúc – luyện kim
-
Vỏ khuôn đúc nguội
-
Chày – cối – nòng khuôn
-
Các chi tiết chịu sốc nhiệt mạnh trong dây chuyền luyện kim
Sản xuất linh kiện công nghiệp
-
Trục ép
-
Hệ thống khuôn liên hoàn
-
Chi tiết máy chịu nhiệt – chịu áp cao
Ưu điểm vượt trội của thép SKD61
✔ Chịu nhiệt tốt nhất trong nhóm thép khuôn nóng
✔ Khả năng chống nứt nhiệt cực cao
✔ Gia công tốt – dễ đánh bóng
✔ Hoạt động trong môi trường khắc nghiệt mà không giảm độ cứng
✔ Dễ hàn, dễ mài – phù hợp gia công chính xác
✔ Độ bền mỏi và độ bền kéo cao
Thép SKD61 giúp kéo dài tuổi thọ khuôn – giảm chi phí bảo trì – tăng năng suất sản xuất.
Quy cách thép tấm SKD61 tại Thép Nam Nhật
Dạng sản phẩm
Quy cách tấm phổ biến
-
Dày: 6mm – 10mm – 20mm – 30mm – 40mm – 50mm – 80mm – 100mm – 200mm
-
Khổ: 200mm – 400mm – 800mm – 1000mm – 1200mm – 1500mm – 2000mm
-
Chiều dài tùy theo yêu cầu cắt
Xuất xứ
-
Nhật Bản
-
Đức
-
Đài Loan
-
Hàn Quốc
-
Trung Quốc
Tất cả sản phẩm đều có CO – CQ đầy đủ.
Báo giá thép tấm SKD61 mới nhất 2020
Giá thép SKD61 biến động theo thị trường thép hợp kim – xin liên hệ để nhận báo giá nhanh và chính xác nhất.
Giá tham khảo:
-
SKD61 dạng tấm ủ mềm: 95.000 – 115.000 đ/kg
-
SKD61 dạng thanh: 100.000 – 130.000 đ/kg
-
SKD61 tôi – ram: GIÁ THEO YÊU CẦU
Giá phụ thuộc vào:
-
Độ dày và kích thước tấm
-
Xuất xứ (Nhật – Đức giá cao hơn)
-
Tình trạng thép (ủ mềm, tôi ram, đã nhiệt luyện)
-
Số lượng đặt hàng
-
Vị trí giao hàng
Thép Nam Nhật cam kết giá ưu đãi 5–15% so với thị trường.
Lợi ích khi mua thép SKD61 tại Thép Nam Nhật
Hàng chuẩn, có CO – CQ đầy đủ
Cam kết đúng mác thép – đúng tiêu chuẩn – đúng nguồn gốc.
Kho hàng lớn – có sẵn mọi quy cách
Cung cấp thép tấm – thép tròn – thép vuông SKD61 số lượng lớn.
Giao hàng nhanh – hỗ trợ cắt theo yêu cầu
Đảm bảo tiến độ cho các xưởng khuôn mẫu – nhà máy cơ khí.
Giá cạnh tranh nhất thị trường
Chiết khấu cao khi mua số lượng lớn và cho đại lý.
Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu
Đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ chọn đúng độ cứng – đúng dạng thép phù hợp cho từng ứng dụng.















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.