Thép tròn đặc SCM440 (hay còn gọi là thép hợp kim Crôm – Môlipden) là loại thép hợp kim chất lượng cao thuộc nhóm thép Cr–Mo nổi tiếng với độ bền kéo lớn, độ cứng cao, khả năng chịu tải – chịu va đập vượt trội và đặc biệt thích hợp cho các chi tiết cơ khí yêu cầu độ chính xác và độ bền mỏi cao. Đây là mác thép thường được sử dụng trong chế tạo khuôn mẫu, trục cơ, bánh răng, chi tiết chịu nhiệt – chịu lực trong ngành cơ khí chế tạo và công nghiệp nặng.
Thép tròn đặc SCM440 là gì?
SCM440 là mác thép hợp kim theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản, tương đương:
-
AISI 4140 (Mỹ)
-
42CrMo4 (Đức/Châu Âu)
Đây là thép hợp kim Crôm – Môlipden (Cr–Mo) với thành phần chính gồm Cr: 0.9–1.2% và Mo: 0.15–0.3%, mang lại khả năng chịu kéo, chịu mài mòn và chịu nhiệt cực tốt.
Đặc trưng nổi bật:
-
Cứng, bền, chịu lực cao
-
Độ ổn định nhiệt tốt
-
Khả năng tôi – ram tuyệt vời
-
Ít biến dạng khi gia công nhiệt
-
Dễ gia công cắt gọt
Nhờ những ưu điểm trên, thép SCM440 được xem là mác thép hợp kim cao cấp, chuyên dùng cho các chi tiết quan trọng trong thiết bị công nghiệp.
Thành phần hóa học thép SCM440 (JIS G4105)
| Thành phần | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| C | 0.38 – 0.43 |
| Mn | 0.60 – 0.90 |
| Si | 0.15 – 0.30 |
| Cr | 0.90 – 1.20 |
| Mo | 0.15 – 0.30 |
| P | ≤ 0.03 |
| S | ≤ 0.03 |
Ý nghĩa:
-
Crôm (Cr) tăng độ cứng, chống mài mòn
-
Môlipden (Mo) tăng khả năng chịu nhiệt, chống nứt
-
Carbon vừa phải giúp thép bền, dẻo tốt, dễ gia công
Đặc tính cơ lý thép tròn đặc SCM440
| Tính chất | Giá trị tiêu chuẩn |
|---|---|
| Giới hạn chảy | ≥ 650 MPa |
| Giới hạn bền kéo | 850 – 1000 MPa |
| Độ giãn dài | 16 – 20% |
| Độ cứng (tôi ram) | HRC 28 – 32 |
| Độ cứng sau tôi | HRC 55 – 60 |
Với độ bền và độ cứng vượt trội, SCM440 là lựa chọn lý tưởng cho chi tiết làm việc trong điều kiện tải trọng – nhiệt độ cao.
IV. Ứng dụng của thép tròn đặc SCM440
SCM440 được sử dụng trong rất nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là cơ khí chế tạo chính xác.
Ngành cơ khí – chế tạo máy
-
Trục truyền động, trục khuỷu
-
Bánh răng chịu tải
-
Bu lông cường độ cao
-
Thanh ty thủy lực
-
Chi tiết máy chịu lực – chịu nhiệt
Ngành khuôn mẫu
-
Khuôn dập nguội
-
Khuôn dập nóng
-
Khuôn ép nhựa
-
Khuôn rèn – khuôn áp lực
Ngành ô tô – xe máy
-
Giảm xóc
-
Trục láp
-
Trục cam – trục khuỷu
-
Bạc đạn – càng A
Ngành dầu khí – công nghiệp nặng
-
Ty xi lanh
-
Ống chịu áp
-
Phụ kiện áp lực
-
Cần khoan dầu khí
Lý do SCM440 được ưa chuộng:
-
Chịu tải tốt
-
Chống gãy nứt
-
Độ bền mỏi cao
-
Ít cong vênh khi tôi – ram
-
Gia công chính xác dễ dàng
Quy cách thép tròn đặc SCM440
Tại kho Thép Nam Nhật, SCM440 luôn có sẵn đầy đủ quy cách:
Đường kính:
-
Φ 12 – Φ 600 mm
-
Thanh đặc dạng rèn – cán nóng – mài sáng
Chiều dài tiêu chuẩn:
-
6m/thanh, hoặc cắt theo yêu cầu khách hàng.
Dạng sản phẩm:
-
Thép tròn đen
-
Thép tròn mài bóng
-
Thép tròn tôi – ram
Báo giá thép tròn đặc SCM440 mới nhất 2025
Giá thép SCM440 thay đổi theo thị trường thép hợp kim – vui lòng liên hệ để được báo giá chính xác nhất.
Giá tham khảo:
-
Φ ≤ 50mm: 45.000 – 55.000 đ/kg
-
Φ 60 – 150mm: 47.000 – 60.000 đ/kg
-
Φ 160 – 300mm: GIÁ THEO YÊU CẦU
-
Hàng tôi – ram hoặc mài bóng có giá cao hơn 5–15%
Yếu tố ảnh hưởng giá:
-
Xuất xứ (Nhật – Đức – Hàn – Trung Quốc)
-
Chứng chỉ CO – CQ
-
Quy cách đường kính
-
Độ cứng (annealing, tôi ram, tôi cao tần)
-
Số lượng đặt hàng
Để nhận báo giá tốt nhất, hãy liên hệ trực tiếp hotline Thép Nam Nhật.
Thế mạnh khi mua thép SCM440 tại Thép Nam Nhật
✔ Kho hàng lớn – đầy đủ quy cách từ Φ12 đến Φ600
✔ Có CO – CQ từ nhà máy
✔ Giá tốt hơn thị trường 5–15%
✔ Hỗ trợ cắt theo yêu cầu
✔ Giao hàng nhanh tại TP.HCM – Bình Dương – Đồng Nai
✔ Tư vấn kỹ thuật chính xác – phù hợp ứng dụng
Chúng tôi là đơn vị phân phối thép hợp kim cho nhiều xưởng cơ khí, nhà máy khuôn mẫu, dầu khí, chế tạo máy trên toàn quốc.














Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.